RA25ADD FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
Nitto Seiko là thương hiệu nổi tiếng của Nhật Bản. Chuyên sản xuất các loại thiết bị đo lưu lượng chất lỏng chính xác. Model RA25ADD là Flow Meter cơ học kiểu xoay, có khả năng đo lưu lượng từ 20 đến 1.600 L/giờ với độ chính xác cao tới ±0,5%. Đây là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống giám sát và điều khiển lưu lượng trong chế tạo. Dầu, hóa chất và các ngành công nghiệp chế biến tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT RA25ADD
-
Dễ đọc: màn hình kim và bộ đếm tổng lưu lượng hiệu quả.
-
Sai số cực thấp: chỉ ±0,5% toàn khoảng đo.
-
Lưu lượng đa dạng: từ vài chục hingga gần 2.000 L/giờ.
-
Thiết kế bền: thân làm từ gang, rotor hợp kim nhẹ và chống mài mòn.
-
Không cần điện: hoạt động hoàn toàn bằng cơ, lý tưởng cho môi trường nhiệt độ cao và điện áp không ổn định.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT RA25ADD NITTO SEIKO VIETNAM
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
---|---|
Model | RA25ADD Flow Meter |
Lưu lượng đo tối đa | 1.600 L/giờ |
Sai số | ±0,5% toàn thang đo |
Nguyên lý hoạt động | Rotor xoay + bộ đếm |
Loại chất đo | Dầu nặng, các dung dịch hóa học |
Vật liệu thân và rotor | Gang FCD450; rotor hợp kim chống mài mòn |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ FLOW METER NITTO SEIKO VIETNAM
-
Giám sát lưu lượng dầu nặng trong các hệ thống bôi trơn và nhiên liệu.
-
Theo dõi dòng trong quy trình xử lý hóa chất tại nhà máy.
-
Phù hợp lắp trong các trạm hỗn hợp dầu – khí để đo lưu lượng chính xác.
-
Sử dụng trong các thiết bị không có nguồn điện, cần đo lưu lượng cơ học trực tiếp.
-
Thích hợp sử dụng trong ngành chế biến dầu ăn, hóa mỹ phẩm, công nghiệp nhẹ.
KẾT LUẬN
RA25ADD Flow Meter của Nitto Seiko là giải pháp lưu lượng cơ học tuyệt vời, đáng tin cậy và dễ dàng tích hợp cho hệ thống công nghiệp tại Việt Nam. Với độ chính xác cao, tuổi thọ bền bỉ và cấu tạo không cần điện, sản phẩm thực sự đáp ứng yêu cầu khắt khe về đo lưu lượng trong môi trường công nghiệp hiện đại.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.