P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400 DOSING PUMP WILDEN PUMPS VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
Wilden Pumps là thương hiệu danh tiếng toàn cầu về bơm màng hiệu suất cao. Model P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400 thuộc dòng dosing pump (bơm định lượng) với thiết kế tinh gọn và cấu hình linh hoạt. Sản phẩm được chế tạo để đáp ứng các ứng dụng định lượng chính xác trong cơ sở vật liệu chế biến, xử lý nâng cao và xử lý hóa chất tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400
-
Thiết kế màng kép giúp vận hành ổn định và bơm chính xác.
-
Vật liệu chế tạo đặc biệt tương thích nhiều hóa chất.
-
Khả năng điều chỉnh lưu lượng cao, phù hợp nhiều quy trình.
-
Cấu hình tích hợp van kiểm soát chống rò rỉ hiệu quả.
-
Thiết kế dễ bảo trì, thay thế màng mà không cần tháo rời cả cụm.
-
Ví dụ bên trong hệ thống xử lý hóa chất, sản xuất vi sinh và mỹ phẩm.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400 WILDEN PUMPS VIETNAM
Hạng mục | Thông số điển hình |
---|---|
Mã sản phẩm | P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400 |
Loại bơm | Dosing Pump – bơm định lượng |
Cơ cấu vận hành | Màng kép |
Tương thích hóa chất | Cao – nhiều loại hóa chất |
Lưu lượng điều chỉnh | Cao (tuỳ điều chỉnh trên thân bơm) |
Cấu tạo bảo trì dễ | Thay màng mà không cần xả van cả hệ thống |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ DOSING PUMP WILDEN PUMPS VIETNAM
-
Bơm định lượng hóa chất trong xử lý nước, xử lý bề mặt công nghiệp.
-
Sử dụng trong máy phun thuốc, khuấy chất, pha chế vi sinh và y tế.
-
Tích hợp trong hệ thống sản xuất thực phẩm, mỹ phẩm và dược phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
-
Giám sát định lượng hóa chất trong phòng thí nghiệm và nhà máy pilot.
-
Sử dụng trong tự động hóa công nghiệp cho các quy trình nhỏ giọt từng thể tích nhất định.
KẾT LUẬN
P2/KKPPP/TWS/TF/KTV/0400 Dosing Pump của Wilden Pumps là giải pháp tối ưu cho đo định lượng chính xác và độ tin cậy cao trong hệ thống xử lý hóa chất hiện đại tại Việt Nam. Với hiệu suất ổn định, khả năng bảo trì dễ dàng, và thiết kế đáp ứng môi trường công nghiệp – đây chính là lựa chọn lý tưởng cho sản xuất thông minh và an toàn.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.