A70025EX-SS303 Cooling System MEECH VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ THƯƠNG HIỆU
Meech là thương hiệu hàng đầu thế giới chuyên về giải pháp làm mát tủ điện và bảo vệ thiết bị trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Dòng sản phẩm A70025EX-SS303 EX Cabinet Cooler là loại hệ thống làm mát dùng khí nén (compressed air), được chế tạo bằng thép không gỉ SS303, đạt chuẩn IP66 và chứng nhận chống cháy nổ Zone 1 – phù hợp cho khu vực nguy hiểm.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT A70025EX-SS303
-
Làm mát không dùng điện, sử dụng ống xoáy (vortex tube): an toàn tuyệt đối.
-
Vỏ thép không gỉ SS303 chịu môi trường ăn mòn tốt.
-
Tiêu chuẩn IP66: chống bụi hoàn toàn, chịu được tia nước áp lực cao.
-
Phù hợp khu vực nguy hiểm Zone 1 (ATEX/IECEx, cấp T4).
-
Có 4 tuốc nô (generators) linh hoạt điều chỉnh lượng khí và nhiệt độ.
-
Có thể gắn linh hoạt: trần, bên hông hoặc dưới tủ điện.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT A70025EX-SS303 MEECH VIETNAM
Hạng mục | Thông tin nổi bật |
---|---|
Mã sản phẩm | A70025EX-SS303 |
Loại thiết bị | EX Cabinet Cooler (Vortex cooled, khí nén) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ SS303 |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66 (bảo vệ tuyệt đối bụi và tia nước áp lực cao) |
Tiêu chuẩn khí nén | Max 5,5 bar |
Công suất làm mát | Tương đương ~650–2400 BTU/h (190–703 W) |
Nhiệt độ thử (đặc biệt) | Vận hành bền ở 90 °C trong 672 giờ |
Vùng ứng dụng | Zone 1 (khu vực nguy hiểm), cấp nhiệt T4 |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ Cooling System MEECH VIETNAM
-
Làm mát tủ điện trong nhà máy hóa chất, dầu khí, hệ thống phòng nổ.
-
Bảo vệ thiết bị điện tử và PLC ở môi trường bị bụi, nước, dầu hoặc hóa chất.
-
Lắp đặt dễ dàng trong tủ điện kích thước nhỏ, nơi không đủ không gian bên hông.
-
Dùng trong các nhà máy đòi hỏi an toàn vùng nổ, không sử dụng điện trực tiếp bên trong cabinet.
-
Giải pháp lý tưởng cho trạm biến áp, phòng điều khiển, hệ thống đóng dầu và khí.
KẾT LUẬN
Meech A70025EX-SS303 EX Cabinet Cooler là thiết bị làm mát khí nén không dùng điện, phù hợp cho môi trường nguy hiểm tại Việt Nam. Với cấu tạo bền bỉ, đạt chuẩn IP66 và khả năng tùy chỉnh hiệu suất làm mát linh hoạt, đây là giải pháp tối ưu và an toàn cho các hệ thống điều khiển và tự động hóa trong khu vực công nghiệp.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.