SDB-032 HAND REFRACTOMETER HINOTEK VIETNAM
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM VÀ HÃNG
HINOTEK là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường chất lượng liquid, nổi bật trong ứng dụng thực phẩm, dược và nghiên cứu. Model SDB-032 là máy đo khúc xạ cầm tay nhỏ gọn, độ chính xác cao, được thiết kế để đo độ ngọt (Brix) hoặc nồng độ dung dịch một cách nhanh chóng và dễ dàng tại cả hiện trường và phòng lab.

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT SDB-032
-
Thiết kế cầm tay tinh gọn, nhẹ, thuận tiện mang theo khi làm việc ngoài hiện trường hoặc phòng thí nghiệm.
-
Độ chính xác cao với cảm biến quang học chất lượng, cho kết quả nhanh chóng.
-
Ống kính chống trầy xước, giúp tăng tuổi thọ và đảm bảo độ ổn định theo thời gian.
-
Sử dụng ánh sáng tự nhiên — không cần pin, tiết kiệm chi phí và dễ vận hành.
-
Cốt trực quan dễ đọc, hiển thị rõ kết quả (Brix, độ đục, tỷ trọng…) chỉ bằng mắt.
-
Phù hợp với nhiều loại dung dịch: nước giải khát, mật ong, sirô, glycerin…
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SDB-032 HINOTEK VIETNAM
Phạm trù | Thông số điển hình |
---|---|
Mã sản phẩm | SDB-032 |
Loại thiết bị | Máy đo khúc xạ cầm tay (Refractometer) |
Phạm vi đo | Độ ngọt (Brix), nồng độ dung dịch |
Cơ chế hoạt động | Ánh sáng tự nhiên, không cần điện |
Vật liệu cấu tạo | Kính chống trầy, thân vỏ bền bỉ |
Ưu điểm nổi bật | Nhẹ, chính xác, dễ thao tác |
ỨNG DỤNG THỰC TẾ HAND REFRACTOMETER HINOTEK VIETNAM
-
Kiểm tra độ ngọt trong nước ép, nước trái cây, siro tại nhà máy sản xuất.
-
Đo nồng độ dung dịch trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, bảo đảm chất lượng.
-
Phân tích mẫu nhanh cho phòng thí nghiệm trường học, nghiên cứu thử nghiệm.
-
Kiểm soát chất lượng tại các cơ sở đóng gói thực phẩm, trung tâm nghiên cứu.
-
Ứng dụng trong ngành mỹ phẩm để đo tỷ trọng hoặc độ đậm đặc của dung dịch.
KẾT LUẬN
SDB-032 Refractometer của HINOTEK là công cụ đo lường nhỏ gọn, nhanh nhạy và độ chính xác cao, cực kỳ phù hợp với nhu cầu giám sát chất lượng dung dịch trong sản xuất và nghiên cứu. Thiết kế đơn giản, vận hành bằng ánh sáng tự nhiên giúp tiết kiệm chi phí, là lựa chọn đáng tin cậy cho các doanh nghiệp và phòng lab tại Việt Nam.
STT | Model (Mã sản phẩm) |
---|---|
1 | C-5100-V |
2 | Type RHB 13,5/Underwater |
3 | LXV525.99E11501 |
4 | LXV418.99.90002 |
5 | LXV423.99.10000 |
6 | ISENA38101 |
7 | Canneed-CSM-207 |
8 | F-203AV-M50-AGD-55-V |
9 | KM60-2ME Pv-Du |
10 | BGEJ5B3DDB7R |
11 | DB3BMSJ048N2CPNR |
12 | XB15JU0240506RNDNR |
13 | DB3BEJG048D2BPNR |
14 | XB9J02406RYYCBR |
15 | RH5MA0100M02D601A100 |
16 | RP5SA0400M02D601A100 |
17 | K2-A-370423-1000CM-530052-0 |
18 | RAYMI310LTSCB3 |
19 | VD589822 |
20 | HLF/S 650W 230V SP |
21 | KSJ-0.7S |
22 | MG50-2ME |
23 | AWS3 |
24 | 06000500 |
25 | 05600500 |
26 | A15BAACBSRC1D4R2FM |
27 | ASDBSRSCW1EV03 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.