R911297426 POWER SUPPLY REXROTH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
R911297426 là bộ cấp nguồn (Power Supply) chất lượng cao thuộc hệ thống Rexroth Control Units, được thiết kế để cung cấp năng lượng ổn định và an toàn cho các hệ thống điều khiển công nghiệp. Đây là sản phẩm lý tưởng cho các môi trường tự động hóa, yêu cầu độ tin cậy cao trong ngành sản xuất, từ nhà máy tự động đến hệ thống cơ điện phức hợp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM R911297426
-
Thiết kế DIN-rail gọn nhẹ, dễ dàng gắn vào tủ điều khiển
-
Đầu ra ổn định, bảo vệ thiết bị điều khiển khỏi dao động điện áp
-
Tích hợp bảo vệ ngắn mạch, quá dòng và quá nhiệt — tăng độ an toàn
-
Hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng với hiệu suất cao
-
Cấu trúc mô-đun cho phép thay thế nhanh trong bảo trì
-
Tương thích linh hoạt với nhiều thiết bị Rexroth và PLC/drive thông dụng
-
Vỏ bọc chắc chắn, chịu nhiệt và kháng tổn thương cơ khí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN R911297426 REXROTH VIETNAM
Hạng mục | Chi tiết |
---|---|
Mã sản phẩm | R911297426 |
Loại thiết bị | Bộ cấp nguồn DIN-rail |
Ngõ vào điện áp | 24–48 VDC hoặc 115/230 VAC (tùy biến thể) |
Ngõ ra điện áp | Thường là 24 VDC định vị ổn định |
Công suất | Phù hợp cung cấp cho các hệ thống tự động |
Bảo vệ | Quá tải, quá nhiệt, ngắn mạch |
Kiểu lắp đặt | DIN-rail trong tủ điều khiển |
Tính năng vượt trội | Mô-đun dễ thay thế, hiệu suất cao |
ỨNG DỤNG TIÊU BIỂU POWER SUPPLY REXROTH VIETNAM
-
Cấp nguồn ổn định cho PLC, màn hình HMI, module điều khiển và cảm biến
-
Hệ thống tự động hóa nhà máy, thiết bị đóng gói, dây chuyền sản xuất quy mô lớn
-
Hệ thống xử lý vật liệu, phân phối linh kiện, robot công nghiệp
-
Ứng dụng trong các tủ điều khiển cho ngành xe hơi, thực phẩm, dược phẩm
-
Thích hợp cho cả môi trường yêu cầu cao như khai thác, hóa chất, năng lượng
KẾT LUẬN
R911297426 Power Supply của Rexroth là giải pháp cấp nguồn tối ưu cho các hệ thống điều khiển công nghiệp hiện đại tại Việt Nam. Với thiết kế gọn, tính năng bảo vệ cao và hiệu suất năng lượng tốt, sản phẩm giúp nâng cao độ tin cậy, giảm thiểu downtime và đơn giản hóa công tác bảo trì hệ thống. Đây là lựa chọn xứng đáng cho các nhà máy thông minh và ứng dụng tự động hóa hiệu quả.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.