KR2211-20A ROTARY JOINT KWANGJIN VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
KR2211-20A là khớp nối xoay (rotary joint) chất lượng cao, do hãng Kwangjin (Hàn Quốc) sản xuất. Sản phẩm được thiết kế để chuyển động xoay liên tục giữa các đường ống hoặc thiết bị xoay mà không làm rò rỉ hoặc ảnh hưởng đến quá trình tuần hoàn chất lỏng — thường được dùng trong máy CNC, hệ thống truyền động và dây chuyền công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM KR2211-20A
-
Đường kính tiêu chuẩn cho kết nối dễ dàng với hệ ống công nghiệp
-
Vòng bi thép bền có độ ma sát thấp, phù hợp vận hành tốc độ cao
-
Thiết kế chống ăn mòn, chịu được áp suất và nhiệt độ làm việc cao
-
Cấu trúc kín, ngăn chất lỏng rò rỉ hiệu quả, đảm bảo an toàn
-
Chân kết nối chuẩn dễ lắp thay thế nhanh chóng
-
Tích hợp thêm các phiên bản KR2211-15A, 25A, 32A, 40A… cho nhu cầu đa dạng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TỔNG QUAN KR2211-20A KWANGJIN VIETNAM
Hạng mục | Giá trị tiêu biểu |
---|---|
Model | KR2211-20A |
Kiểu kết nối | Rotary Joint – Khớp nối xoay tiêu chuẩn |
Vật liệu cấu tạo | Vật liệu chịu áp lực, chống ăn mòn cao |
Ứng dụng phổ biến | Máy CNC, khí nén, hệ thống làm mát tuần hoàn |
Tính năng nổi bật | Vận hành mượt, kháng rò rỉ, bền bỉ |
Dải sản phẩm liên quan | KR2211-15A, 25A, 32A, 40A… |
ỨNG DỤNG ROTARY JOINT KWANGJIN VIETNAM
-
Truyền chất lỏng làm mát trong máy CNC, EDM
-
Kết nối giữa hai bộ phận máy móc với chuyển động xoay, như trục chính hoặc băng tải xoay
-
Gia công đúc nhựa, ép nhựa nơi yêu cầu xoay liên tục và cấp nóng/lạnh
-
Cung ứng chất lỏng cho hệ thống khí nén trong robot hoặc cơ cấu chuyển động
-
Ngành thép, xi măng, thủy sản, sản xuất thực phẩm – nơi cần quay/li hồi dòng chảy
KẾT LUẬN
KR2211-20A Rotary Joint của Kwangjin đáp ứng tiêu chuẩn cao về hiệu suất và độ bền cho hệ thống công nghiệp tại Việt Nam. Thiết kế tiện dụng, chịu áp lực tốt và dễ lắp thay thế – đây là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa hệ thống dẫn động chất lỏng liên tục, giảm thiểu thời gian bảo trì và nâng cao độ ổn định vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.