699.210.75 K37 PLUG EM PULSE TONE 24 VAC/DC (XANH/VÀNG/ĐỎ) WERMA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Sản phẩm 699.210.75 thuộc dòng K37 plug EM kết hợp hiệu ứng tín hiệu vừa ánh sáng LED màu vừa âm thanh pulsed tone, phù hợp cho việc báo hiệu trạng thái hoạt động trong hệ thống tự động hóa và cảnh báo an toàn. Werma, thương hiệu uy tín toàn cầu trong thiết bị báo tín hiệu, mang đến chất lượng và độ bền cao cho các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 699.210.75 K37
-
3 tầng mạnh mẽ ánh sáng: màu xanh, vàng, đỏ cho hiệu ứng trực quan
-
Tín hiệu âm thanh: tiếng “pulse tone” rõ, tạo hiệu ứng cảnh báo hiệu quả
-
Tích hợp M12 5-pin cắm giúp dễ lắp đặt và thay thế
-
Vỏ nhựa bền tính với độ bảo vệ IP65, chuẩn cho môi trường bụi/nước
-
Thiết kế nhỏ gọn (cao ~175 mm, đường kính ~38 mm) dễ lắp vào tủ điện hoặc máy móc
-
Hoạt động ổn định với nguồn 24 VAC hoặc 24 VDC
-
Ngưỡng âm thanh khoảng 85 dB ở 1 mét, đủ mạnh để cảnh báo trong môi trường ồn
-
Tuổi thọ LED dài (~50.000 giờ) và âm thanh bền (~5.000 giờ)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TÓM TẮT 699.210.75 K37 WERMA VIETNAM
Phân loại | Thông số điển hình |
---|---|
Mã sản phẩm | 699.210.75 |
Kiểu thiết bị | Đèn báo kết hợp còi, 3 tầng màu (Xanh–Vàng–Đỏ) |
Nguồn hoạt động | 24 VAC / 24 VDC ±10% |
Kích thước (Ø x H) | ~38 mm x 175 mm |
Bảo vệ | IP65, chống bụi và nước |
Âm lượng | ~85 dB tại 1m (pulse tone) |
Tuổi thọ LED | ~50.000 giờ |
Tuổi thọ âm thanh | ~5.000 giờ |
Kết nối | M12 5-pin plug |
Môi trường hoạt động | –20 °C đến +50 °C |
ỨNG DỤNG PLUG EM PULSE TONE 24 VAC/DC (XANH/VÀNG/ĐỎ) WERMA VIETNAM
-
Báo hiệu trạng thái máy móc trong dây chuyền tự động
-
Cảnh báo an toàn tại các khu vực nguy hiểm hoặc thao tác
-
Sử dụng trong các tủ điều khiển, phòng máy, cầu trục
-
Thích hợp cho ngành sản xuất, kho bãi, xử lý chất lỏng, công trường công nghiệp
KẾT LUẬN
Sản phẩm 699.210.75 K37 plug EM của Werma là giải pháp cảnh báo hiệu quả, vừa có hiệu ứng ánh sáng trực quan, vừa có âm thanh rõ rệt. Thiết kế nhỏ gọn, kết nối dễ dàng, độ bền vượt trội cùng khả năng hoạt động linh hoạt đã làm nên lựa chọn đáng tin cậy cho môi trường sản xuất và thi công tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.