AMS-700-300 BL(0) SAFETY MAT SWITCH ANHYUP ELECTRONICS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
AMS-700-300 BL(0) là model thảm an toàn (Safety Mat Switch) do Anhyup Electronics – thương hiệu Hàn Quốc chuyên sản xuất thiết bị bảo vệ và giải pháp an toàn cho môi trường công nghiệp – phát triển. Sản phẩm được dùng để phát hiện sự hiện diện của người hoặc vật thể, từ đó truyền tín hiệu đến hệ thống điều khiển để dừng hoặc kích hoạt thiết bị, đảm bảo an toàn tối đa cho người vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AMS-700-300 BL(0)
-
Thiết kế dạng thảm cảm ứng lực, tiết kiệm diện tích lắp đặt
-
Độ nhạy cao, phản hồi nhanh khi có áp lực tác động
-
Bề mặt chống trượt, an toàn trong môi trường ẩm hoặc bụi
-
Cấu tạo nhiều lớp chắc chắn, chống mài mòn
-
Tín hiệu điện ổn định, độ tin cậy cao
-
Khả năng chống nước, chống bụi tốt
-
Hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AMS-700-300 BL(0) ANHYUP ELECTRONICS VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | AMS-700-300 BL(0) |
Loại thiết bị | Safety Mat Switch |
Kích thước | 700 x 300 mm |
Vật liệu bề mặt | Cao su/nhựa tổng hợp chống trượt |
Điện áp hoạt động | Theo tiêu chuẩn an toàn của Anhyup |
Cấp bảo vệ | IP chống bụi, nước (tùy cấu hình) |
Ứng dụng | Máy móc, dây chuyền, khu vực nguy hiểm |
ỨNG DỤNG SAFETY MAT SWITCH ANHYUP ELECTRONICS VIETNAM
-
Khu vực ra vào máy móc tự động
-
Dây chuyền sản xuất yêu cầu bảo vệ người vận hành
-
Khu vực robot công nghiệp hoạt động liên tục
-
Hệ thống cửa tự động hoặc băng tải
-
Nơi cần phát hiện người để kích hoạt/dừng thiết bị
KẾT LUẬN
AMS-700-300 BL(0) của Anhyup Electronics là giải pháp an toàn hiệu quả, giúp giảm thiểu rủi ro trong vận hành và bảo vệ thiết bị. Với thiết kế bền chắc, độ nhạy cao và khả năng chống chịu môi trường tốt, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo yêu cầu an toàn cho các nhà máy, dây chuyền và khu vực sản xuất hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.