TA110 COMPACT GPS NTP SERVER TIMETOOLS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
TA110 Compact GPS NTP Server là sản phẩm của TimeTools – nhà sản xuất thiết bị đồng bộ thời gian và định vị GPS hàng đầu Anh Quốc. Thiết bị được thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng nhưng vẫn đảm bảo khả năng cung cấp thời gian chuẩn xác cho các hệ thống mạng và ứng dụng công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM TA110
-
Sử dụng tín hiệu GPS để đồng bộ thời gian chính xác tuyệt đối
-
Thiết kế compact tiết kiệm không gian lắp đặt
-
Hỗ trợ chuẩn NTP (Network Time Protocol) cho nhiều thiết bị mạng
-
Tích hợp ăng-ten GPS hiệu suất cao
-
Cấu hình và giám sát dễ dàng qua giao diện web
-
Hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện môi trường
-
Tiêu thụ điện năng thấp, vận hành liên tục 24/7
-
Phù hợp cho nhiều ngành nghề: tài chính, viễn thông, giao thông
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM TA110 TIMETOOLS VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | TA110 |
Loại thiết bị | GPS NTP Server |
Nguồn thời gian | GPS toàn cầu |
Giao thức | NTP, SNTP |
Kết nối mạng | Ethernet RJ45 |
Nguồn cấp | DC/PoE (tùy cấu hình) |
Kích thước | Thiết kế compact, nhẹ |
Ứng dụng | Đồng bộ thời gian cho hệ thống mạng |
ỨNG DỤNG COMPACT GPS NTP SERVER TIMETOOLS VIETNAM
-
Đồng bộ thời gian cho hệ thống máy chủ và thiết bị mạng
-
Ứng dụng trong ngành viễn thông, truyền hình, phát thanh
-
Hệ thống tài chính – ngân hàng yêu cầu ghi log chuẩn xác
-
Quản lý giao thông và điều khiển tín hiệu đèn đường
-
Các nhà máy công nghiệp cần đồng bộ thời gian sản xuất
KẾT LUẬN
TA110 Compact GPS NTP Server của TimeTools là giải pháp đồng bộ thời gian đáng tin cậy, nhỏ gọn và tiết kiệm năng lượng, giúp nâng cao độ chính xác và ổn định của hệ thống mạng. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các tổ chức, doanh nghiệp tại Việt Nam cần thời gian chuẩn xác tuyệt đối.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.