CEW18B33B CHILL PREMIER FRIEDRICH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
CEW18B33B Chill Premier là mẫu điều hòa treo tường cao cấp của Friedrich – thương hiệu nổi tiếng của Mỹ chuyên cung cấp giải pháp làm mát và điều hòa không khí bền bỉ, hiệu suất cao. Sản phẩm được thiết kế cho khả năng làm lạnh nhanh, vận hành êm và tiết kiệm năng lượng, đáp ứng nhu cầu sử dụng trong gia đình, văn phòng và các không gian thương mại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM CEW18B33B
-
Công suất làm lạnh mạnh mẽ, phù hợp phòng có diện tích lớn
-
Trang bị công nghệ inverter tiết kiệm điện năng
-
Kết nối Wi-Fi, điều khiển từ xa qua ứng dụng thông minh
-
Bộ lọc không khí giúp loại bỏ bụi mịn và tác nhân gây dị ứng
-
Hoạt động êm ái, giảm độ ồn xuống mức thấp
-
Chế độ làm lạnh nhanh, đạt nhiệt độ cài đặt trong thời gian ngắn
-
Tích hợp tính năng hẹn giờ linh hoạt
-
Vỏ máy bền, chống ăn mòn, phù hợp khí hậu Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM CEW18B33B FRIEDRICH VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | CEW18B33B Chill Premier |
Loại thiết bị | Điều hòa treo tường |
Công suất làm lạnh | ~18,000 BTU |
Công nghệ | Inverter tiết kiệm điện |
Chế độ vận hành | Làm lạnh, hút ẩm, quạt, tiết kiệm điện |
Kết nối | Wi-Fi, điều khiển qua ứng dụng |
Bộ lọc không khí | Lọc bụi mịn, kháng khuẩn |
Độ ồn | Thấp, phù hợp môi trường yên tĩnh |
Tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng | Energy Star |
ỨNG DỤNG CHILL PREMIER FRIEDRICH VIETNAM
-
Làm mát không gian gia đình, phòng khách, phòng ngủ
-
Sử dụng trong văn phòng, cửa hàng và quán café
-
Làm lạnh cho phòng họp, phòng trưng bày sản phẩm
-
Ứng dụng trong các không gian thương mại nhỏ – vừa
KẾT LUẬN
CEW18B33B Chill Premier của Friedrich là lựa chọn tối ưu cho những ai cần một thiết bị làm mát mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Với khả năng kết nối thông minh, lọc không khí hiệu quả và vận hành êm ái, sản phẩm mang lại trải nghiệm thoải mái và hiện đại cho người dùng tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.