156801 SENTRYUM UPS RIELLO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
156801 Sentryum UPS thuộc dòng UPS cao cấp Sentryum của Riello – thương hiệu nổi tiếng đến từ Ý chuyên sản xuất các giải pháp lưu điện và bảo vệ nguồn. Sản phẩm được thiết kế với công nghệ chuyển đổi kép hiện đại, cung cấp nguồn điện sạch và ổn định, bảo vệ tối đa cho các thiết bị quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và thương mại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 156801
-
Công nghệ Online Double Conversion duy trì điện áp/tần số ổn định
-
Hiệu suất cao, giảm tổn thất điện năng và chi phí vận hành
-
Chế độ Eco Mode tối ưu hóa hiệu quả khi tải nhẹ
-
Thiết kế mô-đun linh hoạt, hỗ trợ mở rộng công suất
-
Màn hình LCD trực quan hiển thị trạng thái hoạt động và cảnh báo
-
Khả năng bảo vệ toàn diện: quá tải, quá áp, ngắn mạch, quá nhiệt
-
Tích hợp nhiều chuẩn kết nối: USB, RS232, SNMP, Modbus (tùy chọn)
-
Hoạt động yên tĩnh, phù hợp cho cả văn phòng và trung tâm dữ liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 156801 RIELLO VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | 156801 Sentryum UPS |
Loại UPS | Online Double Conversion |
Công suất danh định | Theo cấu hình (thường 10–40 kVA) |
Điện áp đầu vào | 230V hoặc 400V AC |
Điện áp đầu ra | 230V AC, sóng sin chuẩn |
Hiệu suất | Lên tới 96% (Online Mode) |
Thời gian lưu điện | Tùy dung lượng ắc quy lắp kèm |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD + phím điều khiển trực quan |
Kết nối truyền thông | USB, RS232, SNMP, Modbus (tùy chọn) |
ỨNG DỤNG SENTRYUM UPS RIELLO VIETNAM
-
Trung tâm dữ liệu và phòng máy chủ cần nguồn liên tục
-
Hệ thống tự động hóa, dây chuyền sản xuất công nghiệp
-
Thiết bị y tế và phòng thí nghiệm cần nguồn sạch
-
Hệ thống giám sát, an ninh, viễn thông
-
Văn phòng, tòa nhà thông minh và cơ sở thương mại
KẾT LUẬN
156801 Sentryum UPS của Riello mang lại giải pháp bảo vệ nguồn điện vượt trội với công nghệ tiên tiến, hiệu suất cao và khả năng mở rộng linh hoạt. Đây là lựa chọn tối ưu cho các tổ chức và doanh nghiệp tại Việt Nam muốn đảm bảo nguồn điện ổn định, giảm rủi ro ngừng hoạt động và bảo vệ thiết bị quan trọng.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.