156811 SENTRYUM UPS RIELLO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
156811 Sentryum UPS thuộc dòng UPS Sentryum của Riello – thương hiệu nổi tiếng từ Ý chuyên sản xuất giải pháp nguồn điện liên tục. Thiết bị được thiết kế với công nghệ tiên tiến nhằm đảm bảo cung cấp nguồn điện sạch, ổn định và liên tục cho các tải quan trọng, từ hệ thống CNTT đến dây chuyền sản xuất công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 156811
-
Công nghệ Online Double Conversion giữ điện áp và tần số đầu ra ổn định
-
Hiệu suất cao, tiết kiệm điện năng và giảm nhiệt lượng tỏa ra
-
Chế độ Eco Mode tối ưu hiệu quả khi tải không yêu cầu toàn công suất
-
Thiết kế mô-đun, hỗ trợ mở rộng công suất linh hoạt
-
Màn hình LCD đa chức năng hiển thị trạng thái vận hành
-
Tích hợp nhiều tính năng bảo vệ: quá tải, ngắn mạch, quá nhiệt
-
Giao tiếp linh hoạt: USB, RS232, SNMP, Modbus (tùy chọn)
-
Hoạt động êm ái, phù hợp môi trường văn phòng hoặc trung tâm dữ liệu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 156811 RIELLO VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | 156811 Sentryum UPS |
Loại UPS | Online Double Conversion |
Công suất danh định | Theo cấu hình (thường 10–40 kVA) |
Điện áp đầu vào | 230V hoặc 400V AC tùy phiên bản |
Điện áp đầu ra | 230V AC, sóng sin chuẩn |
Hiệu suất | Lên tới 96% (Online Mode) |
Thời gian lưu điện | Phụ thuộc dung lượng ắc quy lắp kèm |
Giao diện người dùng | Màn hình LCD + phím điều khiển trực quan |
Kết nối truyền thông | USB, RS232, SNMP, Modbus (tùy chọn) |
ỨNG DỤNG SENTRYUM UPS RIELLO VIETNAM
-
Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ, hệ thống lưu trữ dữ liệu
-
Dây chuyền sản xuất công nghiệp yêu cầu nguồn ổn định
-
Hệ thống y tế, thiết bị thí nghiệm đòi hỏi điện sạch
-
Hệ thống an ninh, giám sát, viễn thông
-
Các tòa nhà thông minh và văn phòng cao cấp
KẾT LUẬN
156811 Sentryum UPS của Riello mang lại sự bảo vệ nguồn điện vượt trội với công nghệ chuyển đổi kép, khả năng mở rộng và hiệu suất cao. Đây là lựa chọn hoàn hảo cho những hệ thống cần nguồn điện liên tục, ổn định và đáng tin cậy tại Việt Nam, giúp bảo vệ thiết bị và duy trì hoạt động không gián đoạn.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.