M3-10 FORCE GAUGE MARK-10 VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
M3-10 là thiết bị đo lực (Force Gauge) của Mark-10 – thương hiệu uy tín của Mỹ chuyên về giải pháp đo lực kéo, lực nén và mô-men xoắn. Sản phẩm được thiết kế nhỏ gọn, dễ sử dụng, đáp ứng các nhu cầu đo kiểm lực trong sản xuất, nghiên cứu và kiểm định chất lượng tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM M3-10
-
Đo lực kéo và lực nén chính xác đến ±0.3% toàn thang đo
-
Màn hình LCD hiển thị rõ ràng giá trị đo và các thông số cài đặt
-
Chức năng giữ giá trị cực đại (Peak Hold) cho các thử nghiệm phá hủy
-
Thang đo lực tối đa 10 lbf (tương đương khoảng 50 N)
-
Có thể gắn vào giá thử nghiệm cơ hoặc motor để tăng độ chính xác
-
Dễ dàng hiệu chuẩn và cài đặt thông số theo yêu cầu
-
Thời lượng pin dài, hỗ trợ nguồn AC cho vận hành liên tục
-
Thiết kế bền, chịu va đập nhẹ, phù hợp môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM M3-10 MARK-10 VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | M3-10 |
Loại thiết bị | Force Gauge (đo lực kéo/nén) |
Thang đo tối đa | 10 lbf / 50 N |
Độ chính xác | ±0.3% toàn thang đo |
Đơn vị đo | lbf, N, kgf |
Hiển thị | LCD |
Chế độ đo | Real-time / Peak Hold |
Nguồn cấp | Pin sạc hoặc AC |
Kết nối | Cổng USB để truyền dữ liệu (tùy phiên bản) |
Trọng lượng | Nhỏ gọn, cầm tay tiện lợi |
ỨNG DỤNG FORCE GAUGE MARK-10 VIETNAM
-
Đo lực kéo trong thử nghiệm vật liệu và linh kiện
-
Kiểm tra lực nén trong đóng gói, lắp ráp sản phẩm
-
Đánh giá chất lượng lò xo, nút bấm, khóa và bản lề
-
Kiểm tra lực phá hủy mẫu trong phòng thí nghiệm
-
Ứng dụng trong ngành điện tử, cơ khí, nhựa, bao bì
KẾT LUẬN
M3-10 Force Gauge của Mark-10 là thiết bị đo lực đáng tin cậy, kết hợp độ chính xác cao với thiết kế nhỏ gọn và tính năng linh hoạt. Sản phẩm phù hợp cho cả kiểm tra tại hiện trường lẫn trong phòng thí nghiệm, giúp doanh nghiệp kiểm soát chất lượng tốt hơn và nâng cao hiệu quả sản xuất. Đây là lựa chọn tối ưu cho các kỹ sư, nhà sản xuất và đơn vị kiểm định tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.