LDP1WC-47 PRESSURE SENSING UE PRECISION SENSORS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
LDP1WC-47 là cảm biến áp suất chính xác (Pressure Sensing) của UE Precision Sensors – thương hiệu nổi tiếng về giải pháp đo áp suất và nhiệt độ trong các ngành công nghiệp. Thiết bị được thiết kế cho các ứng dụng yêu cầu độ nhạy cao, độ chính xác vượt trội và khả năng làm việc ổn định trong môi trường khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM LDP1WC-47
-
Độ nhạy cao, phát hiện áp suất nhỏ tới mức inch of water column
-
Cấu trúc bền chắc, chịu rung và nhiệt độ biến đổi
-
Tín hiệu ngõ ra ổn định, tương thích hệ thống PLC/DCS
-
Chống nhiễu điện từ, phù hợp môi trường công nghiệp
-
Dễ lắp đặt, bảo trì và hiệu chuẩn
-
Tùy chọn dải đo và ngõ ra theo yêu cầu ứng dụng
-
Vật liệu tiếp xúc chịu ăn mòn, phù hợp nhiều loại môi chất
-
Tuổi thọ dài, giảm chi phí vận hành
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM LDP1WC-47 UE PRECISION SENSORS VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | LDP1WC-47 |
Loại cảm biến | Cảm biến áp suất chênh / áp suất thấp |
Dải đo | Theo cấu hình, từ mức thấp đến vài bar |
Đơn vị đo tối thiểu | Inch of Water Column (WC) |
Ngõ ra tín hiệu | Analog 4–20 mA hoặc tùy chọn khác |
Nhiệt độ hoạt động | Phù hợp môi trường công nghiệp |
Cấp bảo vệ | Chống bụi, chống ẩm (IP tiêu chuẩn) |
Vật liệu tiếp xúc | Thép không gỉ / hợp kim chịu ăn mòn |
Phương pháp lắp đặt | Gắn ren, mặt bích hoặc tùy chọn khác |
ỨNG DỤNG PRESSURE SENSING UE PRECISION SENSORS VIETNAM
-
Giám sát áp suất trong hệ thống HVAC và lọc khí
-
Đo áp suất chênh trong phòng sạch và hệ thống y tế
-
Kiểm soát áp suất đường ống chất lỏng hoặc khí công nghiệp
-
Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước, hơi và hóa chất
-
Giám sát an toàn trong nhà máy sản xuất và hạ tầng năng lượng
KẾT LUẬN
Cảm biến áp suất LDP1WC-47 của UE Precision Sensors là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu đo áp suất thấp hoặc chênh áp với độ chính xác cao. Sản phẩm kết hợp độ bền cơ học, khả năng chống nhiễu và tín hiệu đầu ra ổn định, giúp tối ưu hóa quy trình, nâng cao độ tin cậy và giảm chi phí vận hành. Đây là giải pháp đáng tin cậy cho các hệ thống tự động hóa hiện đại tại Việt Nam
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.