SEX50200-ABBBCB439B0500 LEVEL SENSOR FINETEK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SEX50200-ABBBCB439B0500 là cảm biến mức (Level Sensor) thuộc dòng sản phẩm chất lượng cao của Finetek – thương hiệu uy tín trong giải pháp đo lường công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để đo và giám sát mức chất rắn hoặc chất lỏng trong bồn chứa, silo, hoặc đường ống, đảm bảo độ chính xác cao và vận hành bền bỉ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SEX50200-ABBBCB439B0500
-
Đo mức liên tục hoặc báo đầy/cạn tùy ứng dụng
-
Hoạt động ổn định trong môi trường bụi, ẩm hoặc rung động
-
Chịu nhiệt và áp suất cao theo thiết kế kỹ thuật
-
Cấu trúc chắc chắn, tuổi thọ dài hạn
-
Độ nhạy điều chỉnh phù hợp nhiều loại vật liệu
-
Ngõ ra tín hiệu dễ tích hợp PLC/DCS
-
Bảo trì đơn giản, lắp đặt nhanh chóng
-
Phù hợp tiêu chuẩn an toàn công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SEX50200-ABBBCB439B0500 FINETEK VIETNAM
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Model | SEX50200-ABBBCB439B0500 |
Loại cảm biến | Cảm biến mức (Level Sensor) |
Nguyên lý hoạt động | Theo cấu hình: điện dung/siêu âm/cơ học |
Dải đo | Theo yêu cầu ứng dụng |
Ngõ ra tín hiệu | Analog 4–20 mA hoặc relay báo mức |
Nhiệt độ làm việc | Phù hợp môi trường công nghiệp nặng |
Cấp bảo vệ | IP tiêu chuẩn chống bụi, chống nước |
Vật liệu chế tạo | Thép không gỉ hoặc hợp kim chịu ăn mòn |
Kiểu lắp đặt | Gắn trên bồn, silo hoặc đường ống |
ỨNG DỤNG LEVEL SENSOR FINETEK VIETNAM
-
Giám sát mức chất rắn (bột, hạt) trong silo, phễu chứa
-
Đo mức chất lỏng trong bồn chứa, bể xử lý, tank hóa chất
-
Hệ thống cấp liệu tự động trong sản xuất
-
Ứng dụng trong ngành xi măng, thực phẩm, thức ăn chăn nuôi
-
Hệ thống xử lý nước, dầu, khí và hóa chất
KẾT LUẬN
Cảm biến mức SEX50200-ABBBCB439B0500 của Finetek mang lại giải pháp đo lường tin cậy, giúp doanh nghiệp giám sát chính xác và tự động hóa quy trình sản xuất. Với khả năng chịu môi trường khắc nghiệt, tín hiệu ngõ ra linh hoạt và thiết kế bền bỉ, sản phẩm là lựa chọn tối ưu để nâng cao hiệu quả và an toàn trong quản lý nguyên liệu và chất lỏng.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.