MG50 EXTERNAL FILTER WITTGAS VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Bộ lọc ngoài MG50 External Filter dành cho hệ thống trộn khí MG50 của Wittgas, thương hiệu quốc tế uy tín trong lĩnh vực điều khiển và xử lý khí. Bộ lọc được thiết kế tối ưu nhằm bảo vệ đầu vào khí, tăng độ bền thiết bị và nâng cao độ chính xác trong môi trường tự động hóa tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM MG50
-
Cấu tạo ngoài, dễ lắp đặt vào hệ trộn khí MG50
-
Lọc bụi và tạp chất particulates ở đường cấp khí
-
Tối ưu độ bền hệ thống, giảm bảo trì
-
Thích hợp cho nhiều loại khí kỹ thuật
-
Chống ăn mòn, đảm bảo hoạt động dài hạn
-
Thiết kế phù hợp với lưu lượng cao của MG50
-
Đồng bộ với hệ thống đo và trộn khí
-
Giữ hiệu suất trộn chính xác, ổn định
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM MG50 WITTGAS VIETNAM
Hạng mục | Thông số mô tả |
---|---|
Tên sản phẩm | MG50 External Filter |
Ứng dụng | Lọc đầu vào khí cho hệ trộn MG50/100 |
Chức năng | Loại bỏ tạp chất trước khi vào bộ trộn |
Tương thích | MG50 và MG100 (tuỳ chọn), bắt buộc cho MG200 |
Lợi ích chính | Bảo vệ van, cải thiện tuổi thọ thiết bị |
Thiết kế vật liệu | Chịu ăn mòn, phù hợp khí kỹ thuật |
Dễ lắp đặt | Kết nối trực tiếp vào cổng cấp khí |
Hiệu quả kinh tế | Giảm thời gian dừng, chi phí bảo trì thấp |
ỨNG DỤNG EXTERNAL FILTER WITTGAS VIETNAM
-
Bảo vệ van trộn MG50/100 trong phòng thí nghiệm, nhà máy tự động
-
Bảo vệ hệ thống trộn khí y tế, thực phẩm, phân tích môi trường
-
Lọc đầu khí trong ngành bán dẫn, sản xuất linh kiện chính xác
-
Đồng bộ cùng thiết bị báo động, điều khiển lưu lượng khí
-
Nâng cao độ tin cậy khi sử dụng nguồn khí có chất lượng đầu vào không đồng đều
KẾT LUẬN
Bộ lọc ngoài MG50 là phụ kiện tối ưu để bảo vệ hệ trộn khí Wittgas, giữ cho dòng khí sạch, hệ thống vận hành mượt mà và giữ chuẩn độ chính xác trộn. Sản phẩm đặc biệt cần cho ứng dụng tự động hóa tại Việt Nam, giúp giảm chi phí bảo trì và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Khi trang bị, bạn nên chọn loại lọc theo lưu lượng, chất khí sử dụng và yêu cầu vận hành thực tế để đảm bảo hiệu quả tối đa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.