23210014207 CẢM BIẾN WEISHAUPT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
23210014207 là mã cảm biến chuyên dụng cho hệ đầu đốt của Weishaupt – thương hiệu Đức nổi tiếng về công nghệ đốt sạch, ổn định và tiết kiệm năng lượng. Cảm biến được thiết kế hướng tới khả năng định lượng – giám sát – phản hồi nhanh, giúp bộ điều khiển đốt vận hành êm, giảm xung, giữ ổn định ngọn lửa và hạn chế tiêu hao nhiên liệu. Với kết cấu gọn, tín hiệu sạch và tuổi thọ cao, sản phẩm đáp ứng tốt yêu cầu khắt khe tại nhà máy Việt Nam, nơi đòi hỏi độ tin cậy và thời gian dừng máy thấp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 23210014207
-
Tối ưu cho đầu đốt Weishaupt, lắp nhanh dạng plug-in.
-
Tín hiệu ổn định, chống nhiễu cho môi trường công nghiệp.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ bố trí trong tủ máy.
-
Vật liệu bền, chịu nhiệt, chống ăn mòn.
-
Độ lặp lại cao, hỗ trợ định lượng nhiên liệu chính xác.
-
Tuổi thọ dài, bảo trì tối thiểu, giảm thời gian dừng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 23210014207 WEISHAUPT VIETNAM
Thông số | Giá trị tham khảo* |
---|---|
Hãng | Weishaupt |
Mã phụ tùng | 23210014207 |
Loại | Cảm biến giám sát cho đầu đốt |
Ứng dụng | Điều khiển/giám sát vận hành buồng đốt |
Ngõ ra tín hiệu | Tùy cấu hình hệ thống |
Nguồn cấp | Theo chuẩn bộ điều khiển Weishaupt |
Cấp bảo vệ | IP công nghiệp, chống bụi/ẩm |
Nhiệt độ làm việc | Phù hợp vùng nhiệt cao cạnh buồng đốt |
Kết nối điện | Đầu nối nhanh, chống rung |
Vật liệu vỏ | Kim loại/kompozit chịu nhiệt, chống ăn mòn |
* Thông số có thể thay đổi theo phiên bản và cấu hình cụ thể của hệ thống.
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN WEISHAUPT VIETNAM
-
Lò hơi công nghiệp, đầu đốt dầu/gas.
-
Hệ HVAC trung tâm, buồng đốt.
-
Dây chuyền sấy, xử lý nhiệt.
-
Nhà máy thực phẩm, dược phẩm.
-
Hệ thống đốt tái sinh, RTO.
KẾT LUẬN
23210014207 – Cảm biến Weishaupt là lựa chọn đáng tin cậy cho các dây chuyền yêu cầu độ ổn định ngọn lửa và hiệu suất đốt tối ưu. Nhờ tín hiệu sạch, khả năng làm việc bền bỉ và lắp đặt nhanh, thiết bị giúp giảm tiêu hao nhiên liệu, hạn chế dừng máy và nâng cao chất lượng vận hành tổng thể. Đây là giải pháp phù hợp để chuẩn hóa phụ tùng, đơn giản hóa bảo trì và tăng tính sẵn sàng cho hệ thống đốt tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.