EIPS2-025RA04-12 S111 DOSING PUMP ECKERLE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EIPS2-025RA04-12 S111 là bơm bánh răng trong thuộc dòng EIPS2 của Eckerle – Đức, hướng tới các hệ thống thủy lực đòi hỏi lưu lượng ổn định, tiếng ồn thấp và độ bền cao. Với kinh nghiệm lâu năm trong chế tạo bơm chính xác, Eckerle tối ưu cấu trúc bù khe hở giúp bơm định lượng mượt, giảm xung áp và tăng tuổi thọ. Mã “025” biểu thị dung tích xấp xỉ 25 cm³/vòng, phù hợp các mạch servo, biến tần và ứng dụng định lượng trong tự động hoá.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EIPS2-025RA04-12 S111
-
Cơ cấu bánh răng trong, xung áp thấp, vận hành êm.
-
Lưu lượng ổn định, độ lặp lại cao khi định lượng.
-
Hiệu suất thể tích tốt, rò rỉ vận hành tối thiểu.
-
Vật liệu chịu mài mòn, bền trong môi trường công nghiệp.
-
Kết cấu gọn gàng, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
Tối ưu cho hệ servo bơm, biến tần tiết kiệm năng lượng.
-
Thiết kế hướng tới tuổi thọ dài và độ tin cậy.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EIPS2-025RA04-12 S111 ECKERLE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | EIPS2 |
Mã sản phẩm | EIPS2-025RA04-12 S111 |
Công nghệ | Bơm bánh răng trong |
Dung tích hình học | ~25,0 cm³/vòng |
Lưu lượng @1500 rpm | ~37,5 L/phút |
Áp suất làm việc liên tục | Tới 250 bar |
Áp suất cực đại ngắn hạn | Tới 320 bar |
Tốc độ quay tối đa | 4.000 vòng/phút |
Hướng quay | Phải (CW) |
Kiểu trục | Trụ Ø20 mm, then 6 mm |
Mặt bích lắp | Chuẩn SAE-A, 2 lỗ |
Khối lượng tham khảo | ~3,8 kg |
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi theo cấu hình trục, cổng và vật liệu cụ thể.
ỨNG DỤNG DOSING PUMP ECKERLE VIETNAM
-
Hệ servo bơm cho máy ép nhựa.
-
Truyền động thuỷ lực xe nâng công nghiệp.
-
Máy công cụ, bàn ép, kẹp giữ chính xác.
-
Định lượng dầu, chất lỏng nhớt kỹ thuật.
-
Mạch đa lưu lượng, tổ hợp nhiều bơm.
KẾT LUẬN
EIPS2-025RA04-12 S111 kết hợp lưu lượng chính xác, tiếng ồn thấp và độ bền đáng tin cậy, giúp tối ưu hiệu suất cho dây chuyền tự động hoá. Với dung tích khoảng 25 cm³/vòng, khả năng chịu áp cao và thiết kế gọn, sản phẩm phù hợp triển khai tại nhà máy cần định lượng ổn định, tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.