EIPS2-016RA04-12 S111 DOSING PUMP ECKERLE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
EIPS2-016RA04-12 S111 là mẫu bơm bánh răng trong thuộc dòng EIPS2 của thương hiệu Eckerle – Đức. Sản phẩm được thiết kế tối ưu cho các hệ thống thủy lực đòi hỏi độ chính xác cao, lưu lượng ổn định và vận hành êm ái. Với kinh nghiệm nhiều thập kỷ trong chế tạo bơm thủy lực, Eckerle mang tới giải pháp tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ dài và hiệu suất làm việc vượt trội.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM EIPS2-016RA04-12 S111
-
Cơ cấu bánh răng trong giảm dao động áp suất.
-
Áp suất làm việc ổn định tới 250 bar.
-
Tốc độ quay tối đa 4.000 vòng/phút.
-
Lưu lượng định lượng chính xác, ít rung ồn.
-
Dung tích hình học 15,8 cm³/vòng.
-
Kết cấu nhỏ gọn, dễ lắp đặt.
-
Vật liệu chế tạo bền bỉ, chống mài mòn.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM EIPS2-016RA04-12 S111 ECKERLE VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | EIPS2 |
Mã sản phẩm | EIPS2-016RA04-12 S111 |
Dung tích hình học | 15,8 cm³/vòng |
Lưu lượng @1500 rpm | ~23,7 L/phút |
Áp suất liên tục | 250 bar |
Áp suất cực đại | 320 bar |
Tốc độ quay tối đa | 4.000 vòng/phút |
Hướng quay | Phải |
Kiểu trục | Trụ Ø20 mm, then 6 mm |
Khối lượng | ~3,6 kg |
ỨNG DỤNG DOSING PUMP ECKERLE VIETNAM
-
Hệ thống servo thủy lực máy ép nhựa.
-
Truyền động thủy lực cho xe nâng.
-
Máy công cụ và thiết bị kẹp giữ.
-
Định lượng chất lỏng công nghiệp.
-
Hệ thống thủy lực đa lưu lượng.
KẾT LUẬN
Với khả năng làm việc ổn định, lưu lượng chuẩn xác và thiết kế gọn gàng, EIPS2-016RA04-12 S111 là lựa chọn lý tưởng cho các giải pháp thủy lực hiện đại. Sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu vận hành bền bỉ mà còn góp phần nâng cao hiệu suất và giảm chi phí bảo trì cho doanh nghiệp.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.