SLE46C-40.K2/4P-M12 LEUZE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
SLE46C-40.K2/4P-M12 là cảm biến an toàn của hãng Leuze – Đức, thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực cảm biến công nghiệp và tự động hóa. Sản phẩm được thiết kế để cung cấp khả năng phát hiện chính xác và nhanh chóng, đảm bảo an toàn trong các hệ thống máy móc tự động. Tại Việt Nam, cảm biến này được sử dụng rộng rãi trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống robot và thiết bị kiểm soát an toàn, góp phần nâng cao hiệu quả vận hành và bảo vệ người lao động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SLE46C-40.K2/4P-M12
-
Phát hiện vật thể nhanh và chính xác
-
Chuẩn kết nối M12 tiện lợi, dễ dàng lắp đặt
-
Tuân thủ tiêu chuẩn an toàn SIL 3 và PL e
-
Chống nhiễu điện từ tốt
-
Vỏ bọc chắc chắn, đạt chuẩn IP67 chống bụi và nước
-
Tương thích với nhiều thiết bị tự động hóa
-
Hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp
-
Dễ dàng tích hợp với hệ thống điều khiển
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SLE46C-40.K2/4P-M12 LEUZE VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | SLE46C-40.K2/4P-M12 |
Loại cảm biến | Cảm biến an toàn |
Hãng sản xuất | Leuze (Germany) |
Chuẩn kết nối | M12 4 chân |
Phạm vi phát hiện | Tùy ứng dụng cụ thể |
Chuẩn an toàn | SIL 3, PL e |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Vật liệu vỏ | Kim loại và nhựa chịu lực |
ỨNG DỤNG LEUZE VIETNAM
-
Phát hiện vật thể trong hệ thống tự động hóa
-
Bảo vệ người vận hành trong hệ thống robot
-
Giám sát chuyển động dây chuyền sản xuất
-
Tích hợp trong các hệ thống kiểm soát cửa an toàn
-
Ứng dụng trong ngành ô tô, điện tử, thực phẩm
-
Nhà máy sản xuất dược phẩm và hóa chất
-
Hệ thống kiểm soát an toàn công nghiệp nặng
KẾT LUẬN
SLE46C-40.K2/4P-M12 của Leuze là giải pháp cảm biến an toàn hiệu quả, mang lại độ chính xác và độ bền cao cho các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam. Sản phẩm giúp nâng cao tiêu chuẩn an toàn và hiệu quả vận hành trong tự động hóa.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.