FG-101B SOLDERING TESTER HAKKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FG-101B là thiết bị kiểm tra nhiệt độ mũi hàn chuyên dụng của Hakko – Nhật Bản, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực sản xuất thiết bị hàn và đo lường. Thiết bị này được thiết kế để đảm bảo độ chính xác và hiệu suất của các trạm hàn bằng cách đo chính xác nhiệt độ, điện áp và điện trở của mũi hàn. Tại thị trường Việt Nam, FG-101B được ứng dụng rộng rãi trong các nhà máy điện tử, đảm bảo chất lượng mối hàn và tăng tuổi thọ thiết bị.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM FG-101B
-
Đo nhiệt độ, điện thế và điện trở mũi hàn
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ sử dụng tại hiện trường
-
Màn hình LCD rõ nét, hiển thị chính xác
-
Phù hợp nhiều dòng máy hàn khác nhau
-
Độ chính xác cao, hiệu chuẩn dễ dàng
-
Cảm biến đo có thể thay thế nhanh chóng
-
Hệ thống chống nhiễu mạnh, ổn định
-
Phù hợp tiêu chuẩn kiểm tra nhà máy SMT
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM FG-101B HAKKO VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | FG-101B |
Hãng sản xuất | Hakko (Nhật Bản) |
Loại thiết bị | Soldering Tester – Thiết bị kiểm tra mũi hàn |
Dải nhiệt độ đo | 0°C – 700°C |
Độ phân giải | 1°C |
Đo điện áp AC | 0.00 – 40.00 mV |
Đo điện trở | 0.0 – 40.0 mΩ |
Màn hình hiển thị | LCD |
Nguồn điện | DC 9V (Adaptor đi kèm) |
Trọng lượng | ~200g |
ỨNG DỤNG SOLDERING TESTER HAKKO VIETNAM
-
Kiểm tra nhiệt độ mũi hàn trong dây chuyền SMT
-
Đảm bảo chất lượng mối hàn linh kiện điện tử
-
Hiệu chuẩn các trạm hàn tự động
-
Dùng trong nhà máy sản xuất bo mạch PCB
-
Đo và đánh giá độ ổn định thiết bị hàn
-
Ứng dụng trong R&D và bảo trì kỹ thuật
-
Hỗ trợ kiểm định thiết bị công nghiệp điện tử
KẾT LUẬN
FG-101B Hakko là thiết bị không thể thiếu trong lĩnh vực sản xuất và bảo trì điện tử tại Việt Nam. Nhờ độ chính xác cao, dễ sử dụng và hiệu năng ổn định, sản phẩm giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng mối hàn và nâng cao độ tin cậy trong sản xuất.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.