80531 PRESSURE REGULATOR FAIRCHILD VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
80531 là mã sản phẩm của bộ điều áp khí nén (Pressure Regulator) do Fairchild Industrial Products sản xuất – một thương hiệu uy tín toàn cầu trong lĩnh vực điều khiển áp suất và tự động hóa. Bộ điều áp này được thiết kế để kiểm soát và duy trì áp suất khí ổn định trong hệ thống, giúp tăng độ chính xác và hiệu suất vận hành trong các môi trường công nghiệp khắt khe. Tại thị trường Việt Nam, sản phẩm Fairchild được ưa chuộng nhờ độ bền cao, khả năng hoạt động ổn định và dễ tích hợp vào các hệ thống hiện hữu.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 80531
-
Điều chỉnh áp suất khí chính xác và ổn định
-
Kết cấu kim loại chắc chắn, chống ăn mòn
-
Phù hợp môi trường áp suất cao, rung động lớn
-
Dễ dàng lắp đặt vào hệ thống có sẵn
-
Tương thích với nhiều ứng dụng công nghiệp
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp
-
Vận hành ổn định trong điều kiện khắc nghiệt
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 80531 FAIRCHILD VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 80531 |
Tên sản phẩm | Pressure Regulator |
Hãng sản xuất | Fairchild Industrial Products |
Dải áp suất đầu vào | Tùy theo model cụ thể |
Dải áp suất đầu ra | Có thể điều chỉnh linh hoạt |
Kết nối | Ren tiêu chuẩn công nghiệp |
Chất liệu | Hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ |
Ứng dụng chính | Điều chỉnh áp suất khí nén |
Tiêu chuẩn | CE, ISO, RoHS |
ỨNG DỤNG PRESSURE REGULATOR FAIRCHILD VIETNAM
-
Điều chỉnh áp suất trong hệ thống khí nén
-
Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất tự động
-
Hệ thống điều khiển van và cảm biến
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm và bao bì
-
Các nhà máy lọc hóa dầu và xử lý khí
-
Điều khiển thiết bị đo lường chính xác
-
Hệ thống HVAC và xử lý nước công nghiệp
KẾT LUẬN
80531 Pressure Regulator Fairchild là giải pháp điều áp khí nén lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ ổn định cao trong môi trường công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, khả năng kiểm soát chính xác và độ bền vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn đáng tin cậy cho doanh nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.