ACAP4 THERMO PRINTER PAPER ANRITSU VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ACAP4 là giấy in nhiệt chuyên dụng được phát triển bởi Anritsu – tập đoàn công nghệ nổi tiếng đến từ Nhật Bản, chuyên sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra và phụ kiện công nghiệp chất lượng cao. Loại giấy in này được sử dụng chủ yếu trong các máy in nhiệt (thermo printer) của Anritsu, đảm bảo chất lượng in rõ nét, không nhòe, bền màu theo thời gian và thân thiện với môi trường. Tại Việt Nam, sản phẩm được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm, dược phẩm và kiểm tra chất lượng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ACAP4
-
Giấy in nhiệt độ nhạy cao, rõ nét
-
Không cần mực in – tiết kiệm chi phí
-
Phù hợp máy in nhiệt của Anritsu
-
Kích thước tiêu chuẩn dễ thay thế
-
Bề mặt chống trầy, không lem mực
-
Đáp ứng tiêu chuẩn kiểm tra chất lượng
-
Cuộn giấy gọn nhẹ, dễ bảo quản
-
Không chứa chất độc hại, thân thiện môi trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ACAP4 ANRITSU VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | ACAP4 |
Tên sản phẩm | Thermo Printer Paper |
Hãng sản xuất | Anritsu – Nhật Bản |
Loại giấy | Giấy in nhiệt chuyên dụng |
Kích thước cuộn | Theo tiêu chuẩn máy in Anritsu |
Đường kính lõi giấy | Tùy theo dòng máy tương thích |
Độ nhạy nhiệt | Cao, phản ứng nhanh với đầu in |
Ứng dụng | Máy in tem, máy kiểm tra Anritsu |
Tiêu chuẩn môi trường | Không chứa BPA, đạt chuẩn RoHS |
ỨNG DỤNG THERMO PRINTER PAPER ANRITSU VIETNAM
-
Dùng cho máy in của hệ thống kiểm tra trọng lượng
-
In kết quả kiểm tra trong dây chuyền đóng gói
-
Ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm
-
In nhãn kiểm tra chất lượng sản phẩm
-
Dùng trong các thiết bị phân tích của Anritsu
-
Phù hợp phòng QA/QC và sản xuất công nghiệp
-
Lý tưởng cho môi trường sản xuất tốc độ cao
KẾT LUẬN
ACAP4 Thermo Printer Paper là lựa chọn lý tưởng cho các thiết bị in nhiệt Anritsu, đảm bảo chất lượng bản in, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường. Với sự ổn định và độ bền cao, sản phẩm đang là giải pháp in ấn đáng tin cậy trong nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.