588248781 GLAMOX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Mã sản phẩm 588248781 thuộc dòng thiết bị chiếu sáng công nghiệp đến từ thương hiệu Glamox, nhà sản xuất hàng đầu thế giới có trụ sở tại Na Uy. Glamox chuyên cung cấp giải pháp chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, phù hợp với môi trường công nghiệp khắc nghiệt, đặc biệt là trong lĩnh vực hàng hải, dầu khí, và sản xuất tự động hoá. Sản phẩm 588248781 được thiết kế để đảm bảo chiếu sáng ổn định, tuổi thọ lâu dài và tiết kiệm chi phí vận hành.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 588248781
-
Thiết kế chắc chắn, chịu va đập mạnh
-
Vật liệu vỏ chống ăn mòn, chống bụi
-
Công nghệ LED hiệu suất cao
-
Tiêu chuẩn chống nước IP66
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Tuổi thọ bóng đèn lên đến 100.000 giờ
-
Tiết kiệm điện năng tối đa
-
Dễ lắp đặt và bảo trì
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 588248781 GLAMOX VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 588248781 |
Hãng sản xuất | Glamox – Na Uy |
Loại đèn | Đèn LED công nghiệp |
Điện áp hoạt động | 220V – 240V AC |
Công suất tiêu thụ | Khoảng 40W – 60W (tuỳ model) |
Cấp bảo vệ | IP66 / IK10 |
Nhiệt độ môi trường | -30°C đến +45°C |
Tuổi thọ trung bình | Tối đa 100.000 giờ |
Vật liệu vỏ | Nhôm đúc sơn tĩnh điện |
Gắn kết | Treo trần, treo tường hoặc trụ đứng |
ỨNG DỤNG GLAMOX VIETNAM
-
Khu vực sản xuất trong nhà máy
-
Ngành hàng hải, tàu biển, giàn khoan
-
Khu công nghiệp hóa dầu, khí đốt
-
Kho chứa, nhà xưởng, bãi bốc xếp
-
Hệ thống chiếu sáng ngoài trời
-
Môi trường có độ ẩm và bụi cao
-
Trạm bơm, trạm xử lý nước thải
KẾT LUẬN
Sản phẩm 588248781 của Glamox là giải pháp chiếu sáng công nghiệp chất lượng cao, phù hợp với nhiều ứng dụng trong môi trường làm việc khắc nghiệt tại Việt Nam. Với thiết kế bền bỉ, hiệu suất cao và tuổi thọ dài, sản phẩm này giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí vận hành và nâng cao hiệu quả sản xuất.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.