PRE532PR ATX 32A PLUG 3P+N+E 380V-415V APPLETON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PRE532PR là phích cắm công nghiệp 32A đến từ dòng sản phẩm phòng nổ ATX của thương hiệu Appleton, thuộc tập đoàn Emerson – Hoa Kỳ. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho môi trường có nguy cơ cháy nổ cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế như ATEX và IECEx. Với chất lượng vượt trội và độ bền cao, PRE532PR là giải pháp an toàn và hiệu quả cho hệ thống điện công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PRE532PR
-
Thiết kế chống cháy nổ đạt chuẩn ATEX
-
Vỏ nhôm đúc phủ sơn epoxy chống ăn mòn
-
Chống bụi, nước với chuẩn bảo vệ IP67
-
Kết nối 5 cực: 3P+N+E an toàn tuyệt đối
-
Dòng điện định mức 32A, điện áp 380V–415V
-
Hệ thống khóa an toàn chống rút sai thao tác
-
Dễ lắp đặt, bảo trì nhanh chóng
-
Ứng dụng đa ngành công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PRE532PR APPLETON VIETNAM
Thuộc tính | Thông tin |
---|---|
Tên sản phẩm | PRE532PR ATX Plug |
Hãng sản xuất | Appleton ATX – Emerson |
Dòng điện định mức | 32A |
Điện áp định mức | 380V – 415V |
Cấu hình chân | 3P + N + E (5 cực) |
Chuẩn bảo vệ IP | IP66 / IP67 |
Chuẩn phòng nổ | ATEX, IECEx |
Vật liệu vỏ | Hợp kim nhôm đúc, phủ epoxy |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Trọng lượng | Khoảng 3.5 kg |
ỨNG DỤNG ATX 32A PLUG 3P+N+E 380V-415V APPLETON VIETNAM
-
Nhà máy hóa chất và lọc dầu
-
Khu vực nạp nhiên liệu và kho chứa
-
Công nghiệp hàng hải, tàu biển
-
Hệ thống điện trong hầm mỏ
-
Trạm xử lý nước thải công nghiệp
-
Khu vực có bụi dễ cháy nổ
-
Dây chuyền sản xuất công nghiệp nặng
KẾT LUẬN
PRE532PR Appleton ATX Plug là lựa chọn lý tưởng cho những hệ thống điện yêu cầu an toàn tuyệt đối và độ bền vượt trội. Với thiết kế đạt chuẩn phòng nổ, khả năng chống nước, bụi và ăn mòn, sản phẩm này phù hợp để sử dụng tại các nhà máy, trạm điện và khu vực có rủi ro cao về cháy nổ tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.