AR1001 20A-8A JOINT UNION TAKEDA ENGINEERING VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Takeda Engineering là thương hiệu đến từ Nhật Bản chuyên về các giải pháp kết nối, truyền dẫn và thiết bị công nghiệp. Sản phẩm AR1001 20A-8A Joint Union là khớp nối chất lượng cao dùng để kết nối đường ống, thiết bị trong các hệ thống khí nén, thủy lực và chất lỏng, đảm bảo độ kín và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp khắt khe.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM AR1001 20A-8A
-
Khả năng chịu áp suất cao
-
Chống rò rỉ, kín khít tuyệt đối
-
Vật liệu thép không gỉ hoặc đồng
-
Thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt nhanh
-
Chống ăn mòn trong môi trường ẩm
-
Tương thích đa dạng loại ống
-
Vận hành ổn định trong thời gian dài
-
Dễ dàng bảo trì, thay thế
-
Khả năng chống rung và va đập tốt
-
Đáp ứng tiêu chuẩn JIS/ISO
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM AR1001 20A-8A TAKEDA ENGINEERING VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | AR1001 20A-8A |
Hãng sản xuất | Takeda Engineering |
Loại kết nối | Joint Union |
Kích thước đầu nối | 20A – 8A |
Áp suất làm việc | Tối đa 10 MPa |
Vật liệu chính | Inox 304 hoặc đồng |
Nhiệt độ làm việc | -20 °C đến +150 °C |
Kiểu kết nối | Ren ngoài – ren trong |
Ứng dụng | Khí nén, thủy lực, chất lỏng |
Xuất xứ | Nhật Bản |
ỨNG DỤNG JOINT UNION TAKEDA ENGINEERING VIETNAM
-
Hệ thống khí nén công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Thiết bị thủy lực trong nhà máy
-
Hệ thống làm mát và chất lỏng
-
Kết nối ống trong dây chuyền thực phẩm
KẾT LUẬN
AR1001 20A-8A Joint Union của Takeda Engineering Vietnam là giải pháp kết nối tối ưu, mang đến sự bền bỉ, an toàn và hiệu quả cao trong vận hành công nghiệp. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần sự ổn định trong hệ thống dẫn khí và chất lỏng.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.