SS-CRM-RL-02 ROLLER RULMECA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Rulmeca là tập đoàn toàn cầu đến từ Ý, chuyên sản xuất các bộ phận và hệ thống con lăn cho băng tải và vận chuyển vật liệu trong công nghiệp. Model SS-CRM-RL-02 là con lăn công nghiệp chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu vận chuyển trong môi trường khắc nghiệt, có độ bền cao và vận hành ổn định lâu dài.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SS-CRM-RL-02
-
Vật liệu thép không gỉ chống ăn mòn
-
Thiết kế kín, chống bụi và nước
-
Vận hành êm, giảm tiếng ồn hiệu quả
-
Chịu tải lớn, thích hợp môi trường nặng
-
Ổ trục chất lượng cao, tuổi thọ dài
-
Phù hợp cho băng tải trọng tải trung và nặng
-
Khả năng tự bôi trơn giảm bảo trì
-
Gia công chính xác, đồng tâm cao
-
Có thể sử dụng trong môi trường ngoài trời
-
Tuân thủ tiêu chuẩn ISO quốc tế
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SS-CRM-RL-02 RULMECA VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | SS-CRM-RL-02 |
Hãng sản xuất | Rulmeca |
Đường kính con lăn | 89 mm (hoặc theo yêu cầu) |
Chiều dài con lăn | 500 – 1500 mm (tùy chọn) |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ SUS 304 |
Ổ trục | Double-sealed ball bearings |
Tải trọng tối đa | Lên đến 500 kg/con lăn |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +80°C |
Chuẩn bảo vệ | IP67 (chống nước, bụi) |
Ứng dụng | Băng tải công nghiệp, thực phẩm, kho bãi |
ỨNG DỤNG ROLLER RULMECA VIETNAM
-
Hệ thống băng tải nhà máy công nghiệp
-
Vận chuyển hàng hóa tại kho bãi
-
Ngành thực phẩm, dược phẩm, logistics
-
Nhà máy xi măng, khai khoáng, nhiệt điện
-
Hệ thống băng tải ngoài trời, cảng biển
KẾT LUẬN
SS-CRM-RL-02 Rulmeca là con lăn công nghiệp cao cấp, tối ưu cho các hệ thống vận chuyển vật liệu nặng và môi trường khắc nghiệt. Với độ bền, độ ổn định và chất lượng Châu Âu, đây là lựa chọn hàng đầu cho doanh nghiệp tại Việt Nam đang tìm kiếm giải pháp băng tải tin cậy.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.