SK 3320.209 CHILLER SYSTEM RITTAL VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Rittal là thương hiệu toàn cầu đến từ Đức, nổi tiếng với các giải pháp làm mát công nghiệp, đặc biệt trong lĩnh vực tủ điện và hệ thống điều khiển tự động. Model SK 3320.209 là hệ thống chiller độc lập, chuyên dùng để làm mát chất lỏng trong các quy trình sản xuất cần kiểm soát nhiệt độ chặt chẽ, đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ cho thiết bị công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SK 3320.209
-
Làm mát chất lỏng hiệu suất cao
-
Vận hành liên tục và ổn định
-
Màn hình hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số
-
Tích hợp cảnh báo nhiệt độ bất thường
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Vỏ ngoài thép phủ sơn tĩnh điện
-
Hệ thống điều khiển thông minh
-
Làm mát bằng không khí tuần hoàn
-
Tùy chọn kết nối Modbus/Profibus
-
Tiêu chuẩn chất lượng Châu Âu (CE)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SK 3320.209 RITTAL VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | SK 3320.209 |
Hãng sản xuất | Rittal |
Công suất làm mát | 1.1 kW ở 20 °C (nhiệt độ môi chất) |
Loại chất làm mát | R134a (thân thiện môi trường) |
Dung tích bồn chứa | 9 lít |
Áp suất bơm | 3.5 bar |
Lưu lượng chất làm mát | ~10 L/phút |
Điện áp hoạt động | 230 V / 50 Hz |
Kích thước (C x R x S) | 700 x 400 x 500 mm |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP 54 |
Môi trường vận hành | 5°C đến +35°C |
ỨNG DỤNG CHILLER SYSTEM RITTAL VIETNAM
-
Làm mát máy CNC và trung tâm gia công
-
Làm mát biến tần, tủ điện công nghiệp
-
Hệ thống điều khiển trong nhà máy thực phẩm
-
Dây chuyền sản xuất tự động hóa
-
Máy đo kiểm hoặc thiết bị phòng thí nghiệm
KẾT LUẬN
SK 3320.209 – Rittal là giải pháp chiller công nghiệp hiệu suất cao, lý tưởng cho các hệ thống cần kiểm soát nhiệt độ chất lỏng liên tục. Thiết bị mang lại độ ổn định, tiết kiệm năng lượng và tuổi thọ bền bỉ – một lựa chọn đáng tin cậy cho nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.