00054MC002 DG2030-I4 PROTON VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Proton là thương hiệu đến từ châu Âu, chuyên cung cấp các thiết bị đo lường, giám sát và điều khiển dùng trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sản phẩm DG2030-i4, mã hàng 00054MC002, là thiết bị giám sát áp suất thông minh tích hợp màn hình hiển thị kỹ thuật số, phù hợp cho hệ thống thủy lực, khí nén và quy trình tự động hóa yêu cầu độ chính xác cao tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 00054MC002 DG2030-I4
-
Cảm biến áp suất tích hợp hiển thị
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Độ chính xác cao, phản hồi nhanh
-
Giao diện kỹ thuật số hiện đại
-
Tích hợp đầu ra analog và switch
-
Chịu được môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Dễ cấu hình qua nút nhấn mặt trước
-
Tự động hiệu chuẩn khi khởi động
-
Màn hình LED rõ nét, dễ đọc
-
Tuổi thọ sử dụng lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 00054MC002 DG2030-I4 PROTON VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 00054MC002 DG2030-i4 |
Hãng sản xuất | Proton |
Loại cảm biến | Cảm biến áp suất với màn hình hiển thị |
Thang đo | Tuỳ chọn từ 0…10 bar đến 0…600 bar |
Tín hiệu đầu ra | Analog 4–20 mA / 0–10 V, PNP/NPN |
Màn hình | LED kỹ thuật số 4 chữ số |
Độ chính xác | ±0.5% F.S |
Vật liệu vỏ ngoài | Inox 316L, chống ăn mòn |
Nguồn điện | 24 VDC |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +80°C |
Chuẩn kết nối | G1/4″, M12, DIN43650 (tuỳ chọn) |
ỨNG DỤNG PROTON VIETNAM
-
Giám sát áp suất trong hệ thống thủy lực
-
Ứng dụng trong ngành khí nén và HVAC
-
Nhà máy thực phẩm, dược phẩm, hóa chất
-
Hệ thống tự động hóa và dây chuyền sản xuất
-
Thiết bị OEM, máy công cụ, bơm công nghiệp
KẾT LUẬN
DG2030-i4 Proton (00054MC002) là giải pháp lý tưởng để đo và giám sát áp suất chính xác trong các hệ thống công nghiệp. Với thiết kế nhỏ gọn, màn hình hiển thị rõ ràng và độ bền vượt trội, thiết bị này giúp nâng cao độ an toàn, hiệu suất và độ tin cậy trong vận hành tại nhiều ngành công nghiệp ở Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.