2290334-LITE HANDHELD ULTRASONIC LIQUID LEVEL INDICATOR COLTRACO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Coltraco Ultrasonics là nhà sản xuất thiết bị đo siêu âm hàng đầu đến từ Anh Quốc, nổi bật trong lĩnh vực giám sát và an toàn công nghiệp. Thiết bị 2290334-LITE là dòng thiết bị cầm tay dùng công nghệ siêu âm để phát hiện mức chất lỏng bên trong bình kín như bình chữa cháy, bình khí CO₂, hoặc bồn chứa hóa chất – một giải pháp nhanh chóng và không xâm lấn, lý tưởng cho các kỹ thuật viên bảo trì, đặc biệt trong ngành PCCC và nhà máy công nghiệp tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 2290334-LITE
-
Thiết kế cầm tay gọn nhẹ
-
Phát hiện mức chất lỏng tức thời
-
Không cần mở bình chứa
-
Dễ sử dụng, thao tác nhanh chóng
-
Kết quả chính xác, ổn định
-
Tương thích với nhiều loại bình kín
-
Vỏ thiết bị chắc chắn, chống va đập
-
Dùng pin tiện lợi, dễ thay thế
-
Hiển thị kết quả bằng đèn LED
-
Thích hợp cho môi trường công nghiệp
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 2290334-LITE COLTRACO VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 2290334-LITE |
Hãng sản xuất | Coltraco Ultrasonics |
Phương pháp đo | Siêu âm không xâm lấn |
Dạng hiển thị | Đèn LED báo hiệu mức chất lỏng |
Nguồn điện | 9V PP3 Alkaline battery (dễ thay thế) |
Vỏ thiết bị | Nhựa công nghiệp bền chắc |
Trọng lượng | ~500 g (bao gồm pin) |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +50°C |
Ứng dụng chính | Bình CO₂, FM-200, NOVEC 1230, bình kín |
Phụ kiện đi kèm | Tai nghe, gel siêu âm, hộp đựng thiết bị |
ỨNG DỤNG HANDHELD ULTRASONIC LIQUID LEVEL INDICATOR COLTRACO VIETNAM
-
Kiểm tra bình chữa cháy khí CO₂
-
Giám sát bồn chứa hóa chất kín
-
Bảo trì hệ thống phòng cháy chữa cháy
-
Nhà máy điện, đóng tàu, dầu khí
-
Trung tâm dữ liệu, hạ tầng quan trọng
KẾT LUẬN
Thiết bị 2290334-LITE Coltraco là lựa chọn lý tưởng cho việc kiểm tra mức chất lỏng trong các bình kín mà không cần mở nắp. Với tính năng chính xác, dễ sử dụng và độ bền cao, sản phẩm giúp tăng hiệu quả bảo trì và đảm bảo an toàn hệ thống PCCC trong nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.