PJI-08-IOR INSUFLEX VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Insuflex là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất vật liệu cách nhiệt, cách âm chuyên dụng cho hệ thống lạnh và điều hòa không khí. Mã sản phẩm PJI-08-IOR là loại ống cách nhiệt cao cấp, được làm từ vật liệu cao su nitrile (NBR), giúp ngăn ngừa sự thất thoát nhiệt, ngưng tụ hơi nước và nâng cao hiệu suất năng lượng trong các hệ thống HVAC tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PJI-08-IOR
-
Cách nhiệt hiệu quả cho đường ống lạnh
-
Chống ngưng tụ, giảm thất thoát nhiệt
-
Vật liệu mềm dẻo, dễ uốn cong
-
Kháng ẩm, chống nấm mốc vượt trội
-
Không chứa CFC, thân thiện môi trường
-
Thi công đơn giản, tiết kiệm thời gian
-
Bền với môi trường khắc nghiệt
-
Giảm tiếng ồn khi dòng khí lưu thông
-
Khả năng chống cháy lan tốt
-
Tuổi thọ sử dụng lâu dài
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PJI-08-IOR INSUFLEX VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PJI-08-IOR |
Hãng sản xuất | Insuflex |
Vật liệu | Cao su nitrile (NBR) |
Đường kính trong | 8 mm |
Độ dày cách nhiệt | 9 mm / 13 mm (tuỳ chọn) |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +105°C |
Hệ số dẫn nhiệt | ≤ 0.035 W/m·K (ở 0°C) |
Tính kháng ẩm | μ ≥ 10.000 |
Khả năng chống cháy | Tuân thủ tiêu chuẩn ASTM E84 |
Màu sắc | Đen |
ỨNG DỤNG INSUFLEX VIETNAM
-
Cách nhiệt cho ống gas máy lạnh
-
Hệ thống điều hòa trung tâm HVAC
-
Ống nước lạnh và hệ thống chiller
-
Dự án tòa nhà cao tầng, khách sạn
-
Nhà máy sản xuất thực phẩm, dược phẩm
KẾT LUẬN
PJI-08-IOR Insuflex là giải pháp cách nhiệt hiệu quả và đáng tin cậy cho các hệ thống lạnh tại Việt Nam. Sản phẩm không chỉ đảm bảo hiệu suất nhiệt mà còn thân thiện với môi trường, dễ thi công và đáp ứng tốt các yêu cầu kỹ thuật trong ngành xây dựng – HVAC hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.