HMP113 M00A0C2A0 HUMIDITY AND TEMPERATURE VAISALA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Vaisala – thương hiệu uy tín từ Phần Lan, nổi tiếng toàn cầu với các thiết bị đo môi trường có độ chính xác cao. Model HMP113 M00A0C2A0 là cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm nhỏ gọn, lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp, phòng sạch và hệ thống HVAC. Sản phẩm được thiết kế theo tiêu chuẩn nghiêm ngặt, mang lại độ ổn định lâu dài và dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM HMP113 M00A0C2A0
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Độ chính xác cao trong dải rộng
-
Phản hồi nhanh, ổn định lâu dài
-
Hiệu chuẩn sẵn từ nhà máy Vaisala
-
Cảm biến đo kép nhiệt độ & độ ẩm
-
Kháng bụi và độ ẩm môi trường
-
Tích hợp công nghệ HUMICAP® tiên tiến
-
Tiêu chuẩn công nghiệp toàn cầu
-
Giao tiếp dễ dàng với thiết bị điều khiển
-
Thích hợp lắp trong ống thông gió, tủ thiết bị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM HMP113 M00A0C2A0 VAISALA VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | HMP113 M00A0C2A0 |
Hãng sản xuất | Vaisala |
Loại cảm biến | Nhiệt độ và độ ẩm |
Dải đo độ ẩm | 0…100 %RH |
Dải đo nhiệt độ | -40…+80 °C |
Độ chính xác độ ẩm | ±1.5 %RH |
Độ chính xác nhiệt độ | ±0.2 °C |
Giao tiếp | Analog 0–1 V / 0–5 V / 0–10 V |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Cảm biến sử dụng | HUMICAP® 180R |
ỨNG DỤNG HUMIDITY AND TEMPERATURE VAISALA VIETNAM
-
Hệ thống HVAC công nghiệp
-
Phòng sạch và phòng thí nghiệm
-
Hệ thống giám sát môi trường
-
Thiết bị điều khiển tự động hóa
-
Kho lưu trữ, bảo quản sản phẩm
KẾT LUẬN
HMP113 M00A0C2A0 của Vaisala là giải pháp lý tưởng để đo nhiệt độ và độ ẩm trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Với độ chính xác cao, thiết kế gọn nhẹ và khả năng tích hợp dễ dàng, thiết bị này là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống yêu cầu giám sát môi trường chính xác tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.