VR1UUG-032 HYDRAULIC VALVE NIPPON VALVE VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Nippon Valve là thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực cung cấp van công nghiệp và thiết bị thủy lực. Model VR1UUG-032 là dòng van thủy lực hiệu suất cao, chuyên dùng để điều chỉnh và kiểm soát lưu lượng trong hệ thống truyền động chất lỏng. Sản phẩm được chế tạo với độ chính xác cao, mang lại độ tin cậy tối ưu cho các dây chuyền công nghiệp hiện đại.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM VR1UUG-032
-
Thiết kế chắc chắn, nhỏ gọn
-
Vận hành ổn định dưới áp suất cao
-
Chất liệu chống ăn mòn, bền bỉ
-
Kiểm soát dòng chất lỏng linh hoạt
-
Lắp đặt nhanh chóng, dễ dàng bảo trì
-
Tương thích nhiều loại hệ thống thủy lực
-
Giảm thiểu rò rỉ, tiết kiệm năng lượng
-
Chịu được rung động và môi trường khắc nghiệt
-
Đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế
-
Được kiểm định nghiêm ngặt trước xuất xưởng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM VR1UUG-032 NIPPON VALVE VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | VR1UUG-032 |
Hãng sản xuất | Nippon Valve |
Loại van | Van thủy lực |
Đường kính danh định | 32 mm |
Áp suất làm việc tối đa | 25 MPa |
Nhiệt độ vận hành | -10°C đến +80°C |
Loại lưu chất | Dầu thủy lực ISO VG 32 – VG 68 |
Vật liệu thân van | Gang cầu hoặc thép không gỉ |
Kiểu kết nối | Mặt bích hoặc ren JIS |
Ứng dụng chính | Điều chỉnh lưu lượng và hướng dòng |
ỨNG DỤNG HYDRAULIC VALVE NIPPON VALVE VIETNAM
-
Máy đúc, máy cán công nghiệp
-
Dây chuyền tự động hóa sản xuất
-
Thiết bị thủy lực ngành đóng tàu
-
Trạm nguồn thủy lực áp lực cao
-
Máy ép thủy lực ngành nhựa và cơ khí
KẾT LUẬN
VR1UUG-032 Hydraulic Valve là giải pháp đáng tin cậy cho các hệ thống thủy lực yêu cầu kiểm soát chính xác và độ bền cao. Được sản xuất bởi Nippon Valve, sản phẩm này phù hợp với nhiều ngành công nghiệp tại Việt Nam, đặc biệt là các nhà máy sản xuất và cơ khí nặng.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.