440R-S12R2 SAFETY RELAY ALLEN BRADLEY VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Allen Bradley là thương hiệu thuộc tập đoàn Rockwell Automation (Mỹ), nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp và thiết bị điện an toàn. Bộ safety relay 440R-S12R2 được thiết kế chuyên biệt nhằm giám sát các thiết bị an toàn như công tắc cửa, nút dừng khẩn, cảm biến và các thiết bị dừng khẩn cấp khác trong hệ thống điều khiển công nghiệp.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 440R-S12R2
-
Relay an toàn 2 ngõ vào kép
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
-
Đầu ra dạng relay hoặc transistor
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn SIL 3, PLe
-
Có chức năng tự kiểm tra lỗi
-
Tương thích với nhiều loại cảm biến
-
Độ tin cậy cao, hoạt động ổn định
-
Cài đặt nhanh chóng, dễ sử dụng
-
Tiêu chuẩn bảo vệ IP20
-
Tuổi thọ điện và cơ cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 440R-S12R2 ALLEN BRADLEY VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 440R-S12R2 |
Hãng sản xuất | Allen Bradley |
Loại thiết bị | Safety Relay |
Điện áp hoạt động | 24V DC |
Số ngõ vào an toàn | 2 ngõ vào kép |
Ngõ ra | 2 relay hoặc transistor (NO/NC) |
Chuẩn an toàn | SIL 3, PLe, CAT 4 |
Thời gian đáp ứng | < 25 ms |
Kích thước | 22.5 mm (bề rộng DIN rail) |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP20 |
ỨNG DỤNG SAFETY RELAY ALLEN BRADLEY VIETNAM
-
Hệ thống dừng khẩn trong nhà máy
-
Tủ điều khiển có yêu cầu an toàn cao
-
Giám sát công tắc cửa an toàn
-
Hệ thống robot, dây chuyền tự động hóa
-
Thiết bị sản xuất có khả năng gây nguy hiểm
KẾT LUẬN
440R-S12R2 Safety Relay Allen Bradley là thiết bị không thể thiếu trong các hệ thống yêu cầu an toàn cao. Với thiết kế tối ưu, hiệu suất ổn định và khả năng tích hợp đa dạng, sản phẩm này là lựa chọn hàng đầu cho các nhà máy, xí nghiệp và hệ thống tự động tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.