SPOOL 2M818 REELING CONDUCTIX-WAMPFLER VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Conductix-Wampfler là thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực cung cấp hệ thống thu dây cáp tự động và giải pháp truyền tải điện năng. Sản phẩm SPOOL 2M818 Reeling là bộ cuốn cáp chất lượng cao, được thiết kế để đảm bảo vận hành an toàn, bền bỉ trong các ứng dụng công nghiệp và vận tải.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM SPOOL 2M818
-
Thiết kế cuộn dây tự động chính xác
-
Khả năng thu dây nhanh và an toàn
-
Vỏ ngoài bằng thép chịu lực cao
-
Tích hợp cơ cấu giảm sốc và chống mài mòn
-
Dây cáp chịu tải lớn, bền bỉ lâu dài
-
Dễ dàng lắp đặt và bảo trì
-
Phù hợp môi trường công nghiệp khắc nghiệt
-
Tương thích nhiều loại cáp điện và khí nén
-
Giảm thiểu rối dây, đảm bảo hiệu suất làm việc
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM SPOOL 2M818 CONDUCTIX-WAMPFLER VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | SPOOL 2M818 |
Hãng sản xuất | Conductix-Wampfler |
Loại sản phẩm | Bộ cuốn dây cáp (Reeling) |
Chiều dài cáp tối đa | 18 m |
Đường kính cáp | Tối đa 10 mm |
Chất liệu vỏ | Thép chịu lực |
Trọng lượng | 35 kg |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP54 |
Ứng dụng | Công nghiệp, vận tải, cầu cảng |
ỨNG DỤNG REELING CONDUCTIX-WAMPFLER VIETNAM
-
Thu dây cáp điện và khí nén cho xe nâng, xe cẩu
-
Hệ thống truyền động công nghiệp tự động
-
Thu dây cáp trong nhà máy chế tạo và lắp ráp
-
Vận tải, cầu cảng, kho bãi công nghiệp
-
Giải pháp thu dây cho robot công nghiệp
KẾT LUẬN
SPOOL 2M818 Reeling của Conductix-Wampfler là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống thu dây cáp tự động trong môi trường công nghiệp hiện đại. Thiết kế chắc chắn, hoạt động ổn định và dễ bảo trì giúp nâng cao hiệu quả vận hành và giảm thiểu sự cố ngoài ý muốn.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.