ZTF21-ZA1PZPZ2 TEMPERATURE TRANSMITTER MESSKO VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Messko, thương hiệu trực thuộc Tập đoàn Reinhausen (Đức), nổi tiếng với các giải pháp đo lường và giám sát chuyên dụng cho máy biến áp. Model ZTF21-ZA1PZPZ2 là thiết bị truyền tín hiệu nhiệt độ chính xác cao, được thiết kế đặc biệt cho ngành năng lượng, đảm bảo đo nhiệt độ đáng tin cậy và bảo vệ thiết bị vận hành an toàn trong điều kiện khắc nghiệt.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ZTF21-ZA1PZPZ2
-
Cảm biến đo nhiệt độ chính xác cao
-
Tín hiệu đầu ra dạng analog 4–20 mA
-
Thiết kế chuyên dụng cho máy biến áp
-
Khả năng chống nhiễu điện từ tốt
-
Vật liệu chịu nhiệt, chống ăn mòn
-
Cấu tạo bền chắc, tuổi thọ lâu dài
-
Đáp ứng tiêu chuẩn công nghiệp IEC
-
Lắp đặt đơn giản, dễ bảo trì
-
Hoạt động ổn định trong môi trường ngoài trời
-
Phù hợp ứng dụng năng lượng và tự động hóa
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ZTF21-ZA1PZPZ2 MESSKO VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | ZTF21-ZA1PZPZ2 |
Hãng sản xuất | Messko – Đức |
Loại thiết bị | Bộ truyền tín hiệu nhiệt độ (transmitter) |
Dải đo nhiệt độ | 0°C đến +150°C |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA |
Sai số | ±1% toàn dải |
Nguồn cấp | 12–30 VDC |
Chống nước – bụi | IP65 |
Nhiệt độ môi trường hoạt động | -25°C đến +70°C |
Lắp đặt | Trực tiếp lên bề mặt hoặc đầu dò |
ỨNG DỤNG TEMPERATURE TRANSMITTER MESSKO VIETNAM
-
Giám sát nhiệt độ dầu máy biến áp
-
Hệ thống cảnh báo quá nhiệt thiết bị điện
-
Trạm điện, trạm biến áp trung thế & cao thế
-
Nhà máy thủy điện, nhiệt điện, năng lượng tái tạo
-
Hệ thống điều khiển tự động công nghiệp
KẾT LUẬN
ZTF21-ZA1PZPZ2 từ Messko là thiết bị truyền nhiệt độ hiện đại, mang đến sự chính xác và ổn định cao cho các hệ thống điện năng. Với thiết kế công nghiệp bền bỉ, chống chịu tốt và hiệu năng vượt trội, sản phẩm phù hợp triển khai trong các ứng dụng yêu cầu giám sát nhiệt độ nghiêm ngặt tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.