3500/22M-01-01-00 TACHOMETER BENTLY NEVADA VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Bently Nevada, thuộc tập đoàn Baker Hughes (Hoa Kỳ), là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực giám sát và bảo vệ máy quay công nghiệp. Mô-đun 3500/22M-01-01-00 là một thành phần quan trọng trong hệ thống 3500 Series, đảm nhận chức năng Giao tiếp và thu thập dữ liệu hệ thống (Data Integration Module), hỗ trợ kết nối giữa thiết bị giám sát và hệ điều hành trung tâm (DCS, SCADA). Đây là thiết bị không thể thiếu trong các ứng dụng yêu cầu giám sát liên tục và chính xác tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 3500/22M-01-01-00
-
Thu thập và truyền dữ liệu tốc độ chính xác
-
Giao tiếp qua cổng Ethernet TCP/IP
-
Hỗ trợ giao thức Modbus và OPC
-
Cấu hình và giám sát qua phần mềm System 1
-
Tích hợp dễ dàng trong hệ thống DCS/PLC
-
Được thiết kế cho hệ thống 3500 Series
-
Chịu được môi trường khắc nghiệt công nghiệp
-
Tuân thủ tiêu chuẩn API 670
-
Đèn LED hiển thị trạng thái hoạt động
-
Hỗ trợ dữ liệu thời gian thực
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 3500/22M-01-01-00 BENTLY NEVADA VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 3500/22M-01-01-00 |
Hãng sản xuất | Bently Nevada – Baker Hughes |
Loại thiết bị | Transient Data Interface Module |
Kết nối mạng | Ethernet 10/100 Mbps |
Giao thức hỗ trợ | Modbus TCP, OPC DA, API 670 |
Số cổng kết nối | 2 cổng RJ45 (redundant) |
Nguồn cấp | Từ hệ thống 3500 Rack |
Nhiệt độ làm việc | -30°C đến +65°C |
Đèn báo trạng thái | LED hiển thị đầy đủ trạng thái |
Ứng dụng chính | Thu thập dữ liệu giám sát máy quay |
ỨNG DỤNG TACHOMETER BENTLY NEVADA VIETNAM
-
Kết nối dữ liệu cảm biến tốc độ vào DCS
-
Giám sát tuabin, máy phát và động cơ lớn
-
Kết nối hệ thống bảo vệ vào SCADA trung tâm
-
Tích hợp dữ liệu rung và tốc độ cho phân tích
-
Tối ưu hóa vận hành và cảnh báo sớm sự cố
KẾT LUẬN
Mô-đun 3500/22M-01-01-00 của Bently Nevada đóng vai trò cầu nối dữ liệu quan trọng trong hệ thống giám sát công nghiệp. Với khả năng kết nối mạnh mẽ và độ chính xác cao, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần giám sát máy quay liên tục, tăng cường bảo vệ thiết bị và cải thiện hiệu suất tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.