ORDER NO. 19.5030.00 CUTTING MILL COMBINATION FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
FRITSCH – thương hiệu đến từ Đức – nổi tiếng toàn cầu về các thiết bị nghiền, phân tích và chuẩn bị mẫu chất lượng cao. Sản phẩm Cutting Mill Combination – Order No. 19.5030.00 là sự kết hợp giữa hiệu suất cắt mạnh mẽ và tính linh hoạt tối ưu, thích hợp để xử lý nhiều loại vật liệu khác nhau. Thiết bị đáp ứng hiệu quả yêu cầu nghiền mẫu tại các phòng thí nghiệm, viện nghiên cứu và cơ sở sản xuất tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 19.5030.00
-
Kết hợp hiệu quả giữa hai hệ thống nghiền
-
Nghiền vật liệu mềm, dai và cứng vừa
-
Thay đổi cấu hình dao cắt linh hoạt
-
Tích hợp bộ hút bụi và lọc không khí
-
Thiết kế mở buồng nghiền cực nhanh
-
Dễ dàng tháo lắp và vệ sinh thiết bị
-
Động cơ mạnh, vận hành ổn định
-
Hệ thống an toàn đạt tiêu chuẩn CE
-
Cấu trúc chắc chắn, chống rung hiệu quả
-
Tối ưu hóa quy trình chuẩn bị mẫu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 19.5030.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 19.5030.00 |
Loại thiết bị | Cutting Mill Combination |
Tốc độ quay dao | 300 – 3000 vòng/phút |
Kích thước đầu vào | Tối đa 70 x 80 mm |
Dung tích buồng nghiền | Lên đến 5 lít |
Vật liệu dao | Thép không gỉ hoặc hợp kim đặc biệt |
Nguồn điện | 400 V – 50/60 Hz |
Công suất động cơ | 3.0 kW (4 HP) |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 110 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, ISO |
ỨNG DỤNG CUTTING MILL COMBINATION FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu trong phòng thí nghiệm môi trường
-
Nghiền vật liệu polymer, nhựa, cao su
-
Phân tích thực phẩm khô và dược liệu
-
Xử lý rác thải công nghiệp cho nghiên cứu
-
Ứng dụng trong ngành hóa chất và vật liệu
KẾT LUẬN
Cutting Mill Combination – Order No. 19.5030.00 là giải pháp hoàn hảo của FRITSCH dành cho các nhu cầu nghiền cắt chuyên sâu. Thiết kế kết hợp độc đáo, hiệu suất ổn định và tính linh hoạt cao giúp thiết bị đáp ứng nhiều yêu cầu ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.