ORDER NO. 23.1000.00 MINI-MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Máy nghiền mẫu Order No. 23.1000.00 Mini-Mill là sản phẩm nổi bật của FRITSCH – thương hiệu thiết bị phòng thí nghiệm hàng đầu đến từ Đức. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất vượt trội, thiết bị này là lựa chọn tối ưu cho nghiền mẫu nhanh chóng và chính xác trong các lĩnh vực công nghiệp và nghiên cứu tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 23.1000.00
-
Thiết kế mini tiết kiệm không gian
-
Vận hành đơn giản, thân thiện người dùng
-
Phù hợp nghiền mẫu khô và giòn
-
Tốc độ nghiền nhanh, hiệu quả cao
-
Cối nghiền thay thế linh hoạt
-
Cấu tạo dễ vệ sinh, bảo trì
-
Vận hành an toàn với khóa liên động
-
Chất liệu bền bỉ, chống ăn mòn
-
Điều khiển cơ bản, dễ hiệu chỉnh
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn châu Âu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 23.1000.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 23.1000.00 |
Loại máy | Mini-Mill – Máy nghiền mẫu nhỏ gọn |
Dung tích cối nghiền | Khoảng 50 ml |
Tốc độ nghiền | Lên đến 6.000 vòng/phút |
Loại mẫu phù hợp | Mẫu khô, giòn, không dính |
Vật liệu cối nghiền | Thép không gỉ, tungsten carbide, nhôm oxide |
Nguồn điện | 220 V / 50 Hz |
Công suất động cơ | 250 W |
Kích thước máy | 300 x 200 x 250 mm |
Trọng lượng | Khoảng 7 kg |
Tiêu chuẩn an toàn | CE, RoHS |
ỨNG DỤNG MINI-MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền nhanh mẫu trong phòng thí nghiệm
-
Chuẩn bị mẫu trong ngành thực phẩm, dược phẩm
-
Nghiên cứu vật liệu trong ngành hoá học
-
Ứng dụng trong phân tích môi trường
-
Thích hợp cho đào tạo và nghiên cứu giáo dục
KẾT LUẬN
Order No. 23.1000.00 Mini-Mill của FRITSCH là thiết bị nghiền mẫu nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và ứng dụng công nghiệp cần độ chính xác cao. Với thiết kế tiện lợi và hiệu suất ổn định, sản phẩm này đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.