440R-D22R2 RELAY ALLEN BRADLEY VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Relay 440R-D22R2 là sản phẩm chất lượng cao của Allen Bradley – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực tự động hóa và thiết bị điện công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế nhằm đảm bảo hiệu suất truyền tải tín hiệu và đóng ngắt chính xác trong các hệ thống tự động hóa tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 440R-D22R2
-
Tiếp điểm bền bỉ, chịu tải tốt
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Thời gian phản hồi nhanh chóng
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển
-
Độ bền điện cơ cao, ổn định lâu dài
-
Khả năng chống nhiễu tốt
-
Tiêu chuẩn chất lượng quốc tế
-
Dễ dàng thay thế và bảo trì
-
Phù hợp ứng dụng công nghiệp đa dạng
-
Đảm bảo an toàn vận hành hệ thống
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 440R-D22R2 ALLEN BRADLEY VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 440R-D22R2 |
Thương hiệu | Allen Bradley |
Loại thiết bị | Relay điện công nghiệp |
Số tiếp điểm | 2 tiếp điểm đóng (Form A) |
Dòng điện chịu tải | Tối đa 10 A |
Điện áp cuộn hút | 24 VDC hoặc 110/220 VAC |
Thời gian phản hồi | Khoảng 10 ms |
Kích thước | Nhỏ gọn, phù hợp tủ điện công nghiệp |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IEC, UL |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +70°C |
ỨNG DỤNG RELAY ALLEN BRADLEY VIETNAM
-
Hệ thống điều khiển tự động trong công nghiệp
-
Bảng điều khiển và tủ điện công nghiệp
-
Máy móc sản xuất và dây chuyền tự động
-
Ứng dụng trong ngành năng lượng và điện lực
-
Hệ thống bảo vệ và giám sát thiết bị
KẾT LUẬN
Relay 440R-D22R2 của Allen Bradley là thiết bị đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tự động hóa công nghiệp. Sản phẩm đảm bảo độ bền, hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.