ORDER NO. 06.2000.00 PLANETARY MONO MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Planetary Mono Mill – mã số 06.2000.00 – là dòng máy nghiền bi một cối nổi bật của hãng FRITSCH (Đức). Thiết bị này được thiết kế chuyên biệt để nghiền mịn nhanh chóng với độ đồng đều cao, phục vụ hiệu quả trong nghiên cứu vật liệu, hóa học, dược phẩm và công nghệ nano. Đặc biệt phù hợp với các phòng thí nghiệm tại Việt Nam cần thiết bị nhỏ gọn, chính xác và đa năng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 06.2000.00
-
Thiết kế 1 cối nghiền giúp tối ưu hóa thao tác
-
Tốc độ quay cao, tăng hiệu quả nghiền
-
Điều khiển số tốc độ và thời gian
-
Hệ thống khóa an toàn tự động
-
Phù hợp cả nghiền khô và nghiền ướt
-
Hỗ trợ cối nhiều chất liệu: thép, gốm, zirconia
-
Dễ tháo lắp, thuận tiện vệ sinh
-
Tiếng ồn vận hành thấp, thân thiện môi trường
-
Ứng dụng linh hoạt nhiều ngành
-
Kết cấu chắc chắn, độ bền cao
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 06.2000.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 06.2000.00 |
Số lượng cối nghiền | 1 vị trí |
Dung tích tối đa cối | 250 ml |
Kích thước mẫu đầu vào | ≤ 10 mm |
Độ mịn sau nghiền | < 1 µm (tùy vật liệu và thời gian nghiền) |
Tốc độ quay | 100 – 600 vòng/phút |
Loại vật liệu cối | Thép, gốm, tungsten carbide, zirconia,… |
Thời gian nghiền | Có thể cài đặt linh hoạt |
Điện áp | 230V, 50/60 Hz |
Trọng lượng thiết bị | Khoảng 45 kg |
ỨNG DỤNG PLANETARY MONO MILL FRITSCH VIETNAM
-
Nghiền mẫu chuẩn bị phân tích XRD, XRF
-
Phù hợp nghiên cứu vật liệu mới, composite
-
Sử dụng trong dược phẩm và y sinh học
-
Ứng dụng công nghệ nano, vật liệu tiên tiến
-
Nghiền mẫu kim loại, gốm, bột oxit và khoáng
KẾT LUẬN
Planetary Mono Mill – Order No. 06.2000.00 là thiết bị nghiền mẫu chuyên nghiệp, nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ. Với khả năng nghiền mịn ổn định và độ linh hoạt cao, sản phẩm từ FRITSCH này là công cụ không thể thiếu trong các phòng thí nghiệm hiện đại tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu và công nghệ cao.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.