ORDER NO. 07.4000.00 PLANETARY MICRO MILL FRITSCH VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
Planetary Micro Mill – mã đặt hàng 07.4000.00 – là dòng máy nghiền mẫu siêu mịn chuyên dụng của FRITSCH (CHLB Đức), được thiết kế phục vụ các ứng dụng nghiên cứu và kiểm nghiệm trong nhiều lĩnh vực như vật liệu, y sinh, dược phẩm và công nghệ nano. Với kích thước nhỏ gọn và khả năng hoạt động chính xác, đây là giải pháp tối ưu cho phòng thí nghiệm tại Việt Nam.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ORDER NO. 07.4000.00
-
Kết cấu nhỏ gọn, dễ lắp đặt trong không gian hẹp
-
Vận hành ổn định, độ ồn thấp
-
Điều khiển tốc độ điện tử thông minh
-
Cối nghiền dễ thay đổi theo mục đích sử dụng
-
Độ mịn sau nghiền có thể đạt cấp nano
-
Phù hợp với mẫu khô và ướt
-
Giao diện đơn giản, dễ thao tác
-
Cài đặt thời gian nghiền linh hoạt
-
Cấu hình an toàn, có khóa nắp tự động
-
Tương thích với nhiều loại vật liệu nghiền
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ORDER NO. 07.4000.00 FRITSCH VIETNAM
THÔNG SỐ | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 07.4000.00 |
Số lượng cối nghiền | 1 vị trí (dung tích tối đa 50 ml) |
Kích thước hạt đầu vào | ≤ 5 mm |
Độ mịn cuối cùng | < 1 µm (tùy vật liệu và thời gian nghiền) |
Tốc độ quay | 100 – 1100 vòng/phút |
Loại cối nghiền hỗ trợ | Thép không gỉ, gốm, zirconia,… |
Cài đặt thời gian | Có, dạng số hoặc chu kỳ thời gian |
Điện áp cung cấp | 100–240 V, 50/60 Hz |
Trọng lượng máy | Xấp xỉ 21 kg |
ỨNG DỤNG PLANETARY MICRO MILL FRITSCH VIETNAM
-
Chuẩn bị mẫu phân tích XRD, SEM
-
Nghiền mẫu vật liệu siêu mịn
-
Nghiên cứu vật liệu nano và polymer
-
Ứng dụng trong dược phẩm, sinh học phân tử
-
Dùng trong kỹ thuật vật liệu và điện tử
KẾT LUẬN
Order No. 07.4000.00 – Planetary Micro Mill là thiết bị nghiền hiệu suất cao cho các ứng dụng nghiên cứu đòi hỏi độ chính xác và độ mịn tuyệt đối. Với thiết kế thông minh và vận hành thân thiện, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm hiện đại tại Việt Nam.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.