ND 300 – ANSI 150 VAN BƯỚM RA SYSTEM VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ND 300 – ANSI 150 là dòng van bướm công nghiệp cỡ lớn, sản xuất theo tiêu chuẩn ANSI Class 150, đến từ thương hiệu RA System Vietnam – đơn vị uy tín chuyên cung cấp thiết bị điều khiển dòng chảy chất lượng cao.
Với kích thước DN300 (300mm), sản phẩm được thiết kế để đáp ứng yêu cầu vận hành trong các hệ thống có lưu lượng lớn, đảm bảo độ kín cao, tuổi thọ lâu dài và độ an toàn trong môi trường làm việc khắt khe như nhà máy xử lý nước, hóa chất, dầu khí hoặc HVAC.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ND 300 – ANSI 150
-
Chuẩn kết nối ANSI Class 150
-
Đường kính lớn DN300 – 300mm
-
Van hoạt động bằng tay, điện hoặc khí nén
-
Đĩa van chống ăn mòn, chịu áp lực cao
-
Thân gang, gang cầu hoặc thép hợp kim
-
Gioăng làm kín EPDM, NBR, PTFE tùy chọn
-
Thiết kế chắc chắn, vận hành ổn định
-
Dễ dàng bảo trì, thay thế nhanh
-
Tuổi thọ cao, phù hợp môi trường công nghiệp
-
Thích hợp lắp đặt ngang hoặc đứng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ND 300 – ANSI 150 RA SYSTEM VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | ND 300 – ANSI 150 |
Hãng sản xuất | RA System |
Đường kính danh định | DN300 (300 mm) |
Chuẩn kết nối | ANSI Class 150 |
Áp suất tối đa | 16 bar |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +180°C |
Vật liệu thân | Gang, gang cầu, thép hợp kim |
Vật liệu đĩa | Inox 304/316 hoặc phủ epoxy |
Vật liệu gioăng | EPDM, NBR, PTFE |
Kiểu điều khiển | Tay quay, bộ truyền động khí/điện |
ỨNG DỤNG VAN BƯỚM RA SYSTEM VIETNAM
-
Hệ thống cấp và thoát nước công nghiệp
-
Nhà máy xử lý nước thải, hóa chất
-
Ngành dầu khí và năng lượng tái tạo
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống
-
Hệ thống HVAC công nghiệp quy mô lớn
-
Nhà máy nhiệt điện, lò hơi, lò đốt
KẾT LUẬN
ND 300 – ANSI 150 Van bướm RA System Vietnam là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống công nghiệp quy mô lớn yêu cầu độ kín cao, vận hành bền bỉ và dễ bảo trì. Sản phẩm tích hợp tiêu chuẩn quốc tế, vật liệu chất lượng và thiết kế tối ưu, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.