ND 150 – ANSI 150 VAN BƯỚM RA SYSTEM VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ND 150 – ANSI 150 là dòng van bướm hiệu suất cao được sản xuất bởi RA System – thương hiệu chuyên về giải pháp điều khiển dòng chảy công nghiệp. Với thiết kế tuân thủ tiêu chuẩn ANSI 150, sản phẩm đáp ứng các yêu cầu về độ kín, độ bền và khả năng làm việc trong môi trường áp suất trung bình đến cao.
RA System Vietnam mang đến các giải pháp điều khiển dòng chất lỏng hiệu quả, an toàn và tiết kiệm năng lượng, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp quan trọng như hóa chất, dầu khí, nước sạch, thực phẩm, dược phẩm,…

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ND 150 – ANSI 150
-
Kết nối mặt bích theo chuẩn ANSI 150
-
Đường kính danh định ND 150 mm
-
Vận hành linh hoạt bằng tay hoặc tự động
-
Độ kín cao, hạn chế rò rỉ
-
Thân van bằng gang hoặc thép tùy chọn
-
Đĩa van phủ epoxy hoặc inox chống ăn mòn
-
Phù hợp môi trường áp suất cao
-
Bảo trì dễ dàng, tiết kiệm chi phí
-
Tuổi thọ dài trong điều kiện khắc nghiệt
-
Chịu được nhiều loại chất lỏng và khí
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ND 150 – ANSI 150 RA SYSTEM VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | ND 150 – ANSI 150 |
Hãng sản xuất | RA System |
Đường kính danh định | DN150 (150 mm) |
Tiêu chuẩn kết nối | ANSI Class 150 |
Áp suất làm việc | Tối đa 16 bar |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +180°C |
Vật liệu thân | Gang dẻo, gang cầu hoặc thép |
Vật liệu đĩa | Inox 304/316, phủ epoxy |
Vật liệu gioăng | EPDM, NBR hoặc PTFE |
Kiểu điều khiển | Tay quay, khí nén, điện |
ỨNG DỤNG VAN BƯỚM RA SYSTEM VIETNAM
-
Hệ thống xử lý nước và nước thải
-
Nhà máy nhiệt điện, hóa chất
-
Ngành dầu khí và năng lượng
-
Dây chuyền sản xuất thực phẩm, đồ uống
-
Ứng dụng HVAC – điều hòa thông gió
-
Nhà máy công nghiệp nặng và nhẹ
KẾT LUẬN
ND 150 – ANSI 150 Van bướm RA System Vietnam là lựa chọn hoàn hảo cho các hệ thống yêu cầu hiệu suất cao, độ kín đáng tin cậy và độ bền vượt trội. Với tiêu chuẩn quốc tế, sản phẩm đảm bảo tính ổn định và an toàn trong vận hành, mang lại giải pháp điều khiển lưu chất tối ưu cho mọi công trình công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.