PM500FE-17-590-D-024-JD CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
PM500FE-17-590-D-024-JD là dòng con lăn điện công suất cao đến từ thương hiệu ITOH DENKI – Nhật Bản. Sản phẩm được thiết kế đặc biệt cho các hệ thống băng tải cần khả năng tải lớn và tốc độ ổn định. Với động cơ điện tích hợp bên trong con lăn, thiết bị mang đến giải pháp gọn nhẹ, hiệu quả và đáng tin cậy cho môi trường công nghiệp khắt khe.
ITOH DENKI là nhà sản xuất hàng đầu trong lĩnh vực con lăn truyền động, nổi tiếng nhờ chất lượng Nhật Bản, công nghệ tiên tiến và sự linh hoạt trong ứng dụng.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM PM500FE-17-590-D-024-JD
-
Mô-tơ tích hợp mạnh mẽ bên trong con lăn
-
Khả năng vận chuyển tải trọng lớn
-
Tốc độ ổn định, vận hành mượt mà
-
Thiết kế bền chắc, tuổi thọ cao
-
Tiêu thụ năng lượng thấp, tiết kiệm chi phí
-
Phù hợp môi trường công nghiệp khắt khe
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì nhanh chóng
-
Độ ồn thấp, phù hợp không gian kín
-
Hỗ trợ điều khiển thông minh
-
Tùy chỉnh chiều dài theo nhu cầu
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM PM500FE-17-590-D-024-JD ITOH DENKI VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | PM500FE-17-590-D-024-JD |
Hãng sản xuất | ITOH DENKI – Nhật Bản |
Đường kính con lăn | 50 mm |
Chiều dài con lăn | 590 mm |
Điện áp hoạt động | DC 24V |
Tốc độ quay đầu ra | 17 m/phút (có thể điều chỉnh) |
Loại kết nối | JD (Jack-type Dual Cable) |
Loại động cơ | DC Brushless Motor |
Cấp bảo vệ | IP54 hoặc tùy chọn nâng cao |
Ứng dụng tải nặng | Có |
ỨNG DỤNG CON LĂN ĐIỆN ITOH DENKI VIETNAM
-
Băng tải tải trọng lớn trong kho hàng
-
Hệ thống phân loại hàng hóa công nghiệp
-
Trung tâm logistics, kho thông minh
-
Dây chuyền sản xuất tự động
-
Vận chuyển hàng hóa trong khu vực có không gian hạn chế
-
Ứng dụng trong ngành ô tô, điện tử, đóng gói
KẾT LUẬN
PM500FE-17-590-D-024-JD Con lăn điện ITOH DENKI Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp truyền động hiệu quả, tiết kiệm không gian và đáp ứng tốt yêu cầu vận hành liên tục. Với độ bền cao và khả năng ứng dụng đa dạng, sản phẩm là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống băng tải hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.