ATB-GR/5K/EIN6P30 CẢM BIẾN TẢI TRỌNG ASA-RT VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
ATB-GR/5K/EIN6P30 là cảm biến tải trọng chất lượng cao được phát triển bởi ASA-RT – thương hiệu uy tín tại châu Âu chuyên về công nghệ đo lường lực và cảm biến công nghiệp. Sản phẩm được thiết kế để đo chính xác lực nén hoặc kéo trong môi trường tự động hóa công nghiệp, đặc biệt phù hợp với các hệ thống kiểm tra, hiệu chuẩn và giám sát tải trọng.
ASA-RT luôn đặt tiêu chuẩn chất lượng lên hàng đầu, đảm bảo sản phẩm hoạt động ổn định trong điều kiện khắt khe nhất, giúp tăng độ tin cậy và hiệu quả vận hành trong nhà máy.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM ATB-GR/5K/EIN6P30
-
Đo lực tải trọng chính xác cao
-
Vỏ ngoài bằng thép không gỉ chắc chắn
-
Thiết kế chống nước, chống bụi IP65
-
Cấu hình ngõ ra dạng điện áp hoặc tín hiệu số
-
Độ bền cao, chịu quá tải tốt
-
Dễ dàng tích hợp vào hệ thống có sẵn
-
Đáp ứng tiêu chuẩn đo lường quốc tế
-
Ứng dụng được trong môi trường khắc nghiệt
-
Kết nối nhanh với đầu cáp tiêu chuẩn
-
Thiết kế gọn nhẹ, tiết kiệm không gian
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM ATB-GR/5K/EIN6P30 ASA-RT VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | ATB-GR/5K/EIN6P30 |
Hãng sản xuất | ASA-RT |
Dải đo tải trọng | Tối đa 5.000 kg |
Kiểu đo | Kéo/Nén (Tension/Compression) |
Tín hiệu ngõ ra | Analog 2.0 mV/V hoặc tùy chọn số |
Điện áp kích thích | 10V DC (tối đa 15V) |
Lỗi tuyến tính | < ±0.05% F.S. |
Nhiệt độ làm việc | -10°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
Vật liệu thân vỏ | Thép không gỉ |
ỨNG DỤNG CẢM BIẾN TẢI TRỌNG ASA-RT VIETNAM
-
Hệ thống cân điện tử công nghiệp
-
Máy thử độ bền vật liệu, lực kéo
-
Dây chuyền đóng gói tự động
-
Cân động lực trong máy ép thủy lực
-
Giám sát tải trọng tại vị trí nguy hiểm
-
Thiết bị kiểm định lực nén, kéo trong phòng lab
KẾT LUẬN
ATB-GR/5K/EIN6P30 Cảm biến tải trọng của ASA-RT Vietnam là giải pháp lý tưởng để đo lường tải trọng với độ chính xác cao và độ tin cậy tuyệt đối. Thiết kế mạnh mẽ, linh hoạt và khả năng tích hợp dễ dàng giúp sản phẩm phù hợp cho cả môi trường công nghiệp lẫn ứng dụng phòng thí nghiệm chuyên sâu.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.