F000-01384 LFXV-300SW CCS LED LIGHT CCS INC VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
F000-01384 LFXV-300SW là đèn LED chuyên dụng thuộc dòng LFXV do CCS Inc – thương hiệu hàng đầu Nhật Bản trong lĩnh vực chiếu sáng công nghiệp – phát triển. Với khả năng chiếu sáng mạnh mẽ, ổn định và chính xác, sản phẩm đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng kiểm tra thị giác máy (machine vision) và dây chuyền tự động hóa.
LFXV-300SW không chỉ nổi bật bởi cường độ ánh sáng vượt trội mà còn bởi khả năng đồng bộ hóa cao với camera công nghiệp, đáp ứng yêu cầu khắt khe về độ chính xác trong các hệ thống kiểm tra tự động.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM F000-01384 LFXV-300SW
-
Đèn LED ánh sáng trắng công suất cao
-
Thiết kế mỏng, tiết kiệm không gian
-
Cấu trúc tản nhiệt hiệu quả
-
Đồng bộ tốt với hệ thống camera
-
Dễ lắp đặt trong dây chuyền máy
-
Điều chỉnh độ sáng linh hoạt
-
Tuổi thọ LED cao, lên đến 50.000 giờ
-
Thích hợp môi trường công nghiệp
-
Không phát xạ nhiễu điện từ
-
Vỏ nhôm chắc chắn, chống rung
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM F000-01384 LFXV-300SW CCS INC VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | F000-01384 LFXV-300SW |
Hãng sản xuất | CCS Inc – Nhật Bản |
Loại ánh sáng | Ánh sáng trắng (White) |
Kích thước phát sáng | 300mm chiều dài |
Điện áp hoạt động | DC 24V |
Công suất tiêu thụ | ~20W (tùy cấu hình) |
Giao tiếp điều khiển | Analog hoặc PWM tùy bộ điều khiển |
Nhiệt độ hoạt động | 0–40°C |
Tuổi thọ LED | 50.000 giờ (L70) |
Cấu trúc bảo vệ | Tản nhiệt nhôm + kính bảo vệ mặt đèn |
ỨNG DỤNG LED LIGHT CCS INC VIETNAM
-
Hệ thống thị giác máy (Machine Vision)
-
Kiểm tra ngoại quan sản phẩm điện tử
-
Lắp đặt trong robot kiểm tra tự động
-
Chiếu sáng vùng camera công nghiệp
-
Dây chuyền sản xuất SMT, PCB
-
Hệ thống kiểm tra linh kiện chính xác
KẾT LUẬN
F000-01384 LFXV-300SW CCS LED Light từ CCS Inc Vietnam là giải pháp chiếu sáng lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu ánh sáng đồng đều, ổn định và cường độ cao. Với thiết kế mỏng, dễ lắp đặt và tuổi thọ cao, sản phẩm giúp nâng cao hiệu quả kiểm tra tự động trong dây chuyền sản xuất công nghiệp hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.