1301-11B7-0010-000 PRESSURE S+S REGELTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1301-11B7-0010-000 là cảm biến đo áp suất cao cấp đến từ thương hiệu S+S Regeltechnik – Đức, nổi tiếng toàn cầu trong lĩnh vực tự động hoá tòa nhà và công nghiệp. Thiết bị này chuyên dùng để đo áp suất trong môi trường khí hoặc chất lỏng, hỗ trợ truyền dữ liệu đo đạc một cách chính xác và ổn định.
Sản phẩm được thiết kế đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe nhất trong ngành HVAC, hệ thống nước, xử lý khí nén và các ứng dụng công nghiệp thông minh.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1301-11B7-0010-000
-
Đo áp suất tuyệt đối hoặc tương đối
-
Tích hợp mạch hiệu chỉnh tín hiệu ngõ ra
-
Cảm biến áp suất dạng màng bền chắc
-
Tín hiệu ngõ ra 0–10V hoặc 4–20mA
-
Khả năng chống nhiễu điện từ cao
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt
-
Thân nhôm hoặc thép không gỉ chắc chắn
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt
-
Chuẩn IP65 chống bụi nước
-
Không yêu cầu hiệu chuẩn thường xuyên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1301-11B7-0010-000 S+S REGELTECHNIK VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 1301-11B7-0010-000 |
Hãng sản xuất | S+S Regeltechnik |
Dải đo áp suất | 0…10 bar (tuỳ chọn dải khác) |
Ngõ ra tín hiệu | 0–10V hoặc 4–20mA |
Nguồn cấp | 24V AC/DC ±10% |
Độ chính xác | ±1% toàn dải đo |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +70°C |
Kết nối cơ khí | G1/4” (ren ngoài) |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
ỨNG DỤNG PRESSURE S+S REGELTECHNIK VIETNAM
-
Hệ thống điều hòa không khí (HVAC)
-
Điều khiển áp suất đường ống nước
-
Giám sát khí nén trong nhà máy
-
Hệ thống điều khiển năng lượng
-
Thiết bị tự động hoá toà nhà
-
Ứng dụng trong nhà máy xử lý nước
KẾT LUẬN
1301-11B7-0010-000 Pressure Sensor từ S+S Regeltechnik Vietnam là một lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống cần đo lường áp suất chính xác, ổn định và lâu dài. Với thiết kế công nghiệp, tín hiệu truyền thông linh hoạt, sản phẩm mang lại hiệu quả cao cho các giải pháp điều khiển tự động trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.