1301-2121-0570-120 PRESSURE TRANSMITTER S+S REGELTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1301-2121-0570-120 là thiết bị transmitter áp suất đến từ thương hiệu S+S Regeltechnik – nhà sản xuất nổi tiếng tại Đức chuyên cung cấp giải pháp đo lường và điều khiển thông minh trong ngành HVAC và tự động hoá công nghiệp.
Thiết bị được thiết kế để đo áp suất trong các hệ thống khí nén, điều hòa không khí và hệ thống kiểm soát năng lượng. Với độ chính xác cao và thiết kế công nghiệp bền bỉ, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình yêu cầu tính ổn định và độ tin cậy.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1301-2121-0570-120
-
Đo áp suất chính xác và ổn định
-
Vỏ nhôm chống ăn mòn, chống sốc
-
Ngõ ra tín hiệu 0–10V hoặc 4–20mA
-
Dải áp suất linh hoạt, nhiều lựa chọn
-
Dễ lắp đặt trong không gian hẹp
-
Chuẩn công nghiệp IP65 chống nước
-
Tích hợp bù nhiệt tự động
-
Ứng dụng tốt trong hệ HVAC và BMS
-
Tuổi thọ cao, vận hành liên tục
-
Không yêu cầu bảo trì thường xuyên
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1301-2121-0570-120 S+S REGELTECHNIK VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 1301-2121-0570-120 |
Hãng sản xuất | S+S Regeltechnik |
Dải đo áp suất | 0…10 bar (tùy chọn dải khác) |
Ngõ ra tín hiệu | 0–10V hoặc 4–20mA |
Nguồn cấp | 24V AC/DC |
Vật liệu thân | Nhôm phủ sơn epoxy hoặc thép không gỉ |
Độ chính xác | ±1% toàn dải đo |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +70°C |
Kết nối | Ren G1/4” tiêu chuẩn công nghiệp |
ỨNG DỤNG PRESSURE TRANSMITTER S+S REGELTECHNIK VIETNAM
-
Giám sát áp suất trong hệ HVAC
-
Điều khiển áp suất khí nén nhà xưởng
-
Ứng dụng trong hệ thống BMS
-
Tích hợp trong các trạm xử lý khí
-
Hệ thống điều hòa trung tâm tòa nhà
-
Nhà máy thực phẩm, dược phẩm
KẾT LUẬN
1301-2121-0570-120 Pressure Transmitter từ S+S Regeltechnik Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo áp suất cần độ chính xác cao và hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp. Thiết kế nhỏ gọn, bền bỉ cùng tính linh hoạt về tín hiệu giúp thiết bị đáp ứng mọi yêu cầu trong ngành tự động hóa và điều khiển tòa nhà hiện đại.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.