1702-3011-0000-000 FLOW SENSING S+S REGELTECHNIK VIETNAM
GIỚI THIỆU VỀ SẢN PHẨM VÀ HÃNG
1702-3011-0000-000 là một thiết bị cảm biến lưu lượng gió chất lượng cao đến từ S+S Regeltechnik, một trong những nhà sản xuất hàng đầu tại Đức chuyên về thiết bị điều khiển và đo lường cho các hệ thống HVAC và tự động hoá.
Sản phẩm này được thiết kế để đo tốc độ và lưu lượng gió trong ống gió hoặc các hệ thống thông gió công nghiệp, đảm bảo độ tin cậy, chính xác và tuổi thọ dài lâu trong mọi điều kiện môi trường làm việc.

ĐẶC ĐIỂM CỦA SẢN PHẨM 1702-3011-0000-000
-
Đo lưu lượng không khí nhanh và chính xác
-
Hoạt động ổn định trong môi trường bụi
-
Dễ lắp đặt vào các hệ thống ống gió
-
Ngõ ra tín hiệu dạng analog tiện lợi
-
Vật liệu bền, chịu nhiệt tốt
-
Có thể hiệu chỉnh tại chỗ
-
Ứng dụng rộng rãi trong HVAC
-
Cảm biến nhiệt điện trở tích hợp
-
Hoạt động không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm
-
Chuẩn bảo vệ IP cao, chống bụi nước
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM 1702-3011-0000-000 S+S REGELTECHNIK VIETNAM
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | GIÁ TRỊ |
---|---|
Mã sản phẩm | 1702-3011-0000-000 |
Hãng sản xuất | S+S Regeltechnik |
Dải đo lưu lượng | 0…10 m/s (tùy chọn đến 20 m/s) |
Tín hiệu ngõ ra | 0–10V hoặc 4–20mA |
Nguồn cấp | 24V AC/DC |
Vật liệu đầu dò | Nhôm anodized hoặc thép không gỉ |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Chuẩn bảo vệ | IP65 |
Kiểu lắp đặt | Gắn ống gió hoặc tường |
ỨNG DỤNG FLOW SENSING S+S REGELTECHNIK VIETNAM
-
Hệ thống điều hòa không khí trung tâm HVAC
-
Giám sát tốc độ gió trong ống dẫn khí
-
Hệ thống làm mát nhà xưởng, kho lạnh
-
Kiểm soát môi trường phòng sạch
-
Tòa nhà thương mại và trung tâm dữ liệu
-
Hệ thống thông gió tầng hầm hoặc gara
KẾT LUẬN
1702-3011-0000-000 Flow Sensing từ S+S Regeltechnik Vietnam là giải pháp hoàn hảo để đo và kiểm soát lưu lượng không khí trong hệ thống thông gió hiện đại. Thiết kế chắc chắn, hoạt động chính xác và độ tin cậy cao giúp sản phẩm trở thành lựa chọn ưu tiên của các kỹ sư và nhà thầu cơ điện hàng đầu.
LD 500 | SCN-100-1NNX |
S-216-J-20 | 11A5527X012 |
R5PT1-B-1-KS-6-181 | SEXBA1X-0034 |
Z3D100-36A2 | EL150K1 |
RIDGID 700 | KG-H06ECCC |
TM016-123-020-00-0 | 11881.0-30 |
2REX-A-1024-AL-NON-10-30-67-01-SS-A-00 | 01881.2-00 |
ND2054HD34 | DG4P0HP2 |
HLE45-1024L-3F.AC. | SK 3239.100 |
T-620H-CPF | MT20-S597300 |
TS1KIU2HA00-IB 1XTC K/U CL.2 T=0-1200 độ | ME2-6-H-B05C-2-1-K-B68 |
DynaGear D160 5,00:1 1LSV A05 V3 | ST5112-33 |
crm+600/IU/TC/E | GA400 |
SK 3239.100 | SF4B-H56CA-J05 |
SF4B-H56CA-J05 | Type: Z3-JB-SP |
KTG -1A-H | Type: TS 2236 |
KV-4A-H | GS 04M/P-50-S8 Part No. 50110783 |
BTL6-A110-M0500-A1-S115 BTL0036 | LKS 1000-V.3 |
HV14 | LD 500/LD 510 |
SRB301ST | Model: MV 5291-P; Size: DN25 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.